Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
119
麒 : KÌ
麕 : QUÂN
麑 : NGHÊ
靡 : MĨ,MI
黼 : PHỦ
黥 : KÌNH
馨 : HINH
鰍 : THU
巌 : xxx
議 : NGHỊ
競 : CẠNH
響 : HƯỞNG
懸 : HUYỀN
護 : HỘ
纂 : TOẢN
鐘 : CHUNG
譲 : NHƯỢNG
醸 : NHƯỜNG
籍 : TỊCH
鐙 : ĐĂNG,ĐẶNG
騰 : ĐẰNG
櫨 : LÔ
瀕 : TẦN
耀 : DIỆU
欄 : LAN
鰐 : NGẠC
嚶 : ANH
嚴 : NGHIÊM
壥 : xxx
壤 : NHƯỠNG
孃 : NƯƠNG
孅 : TIÊM
孀 : SƯƠNG
寶 : BẢO
巉 : SÀM
廰 : xxx
懺 : SÁM
懽 : HOÀN
攘 : NHƯƠNG,NHƯỠNG
曦 : HI
朧 : LÔNG
蘗 : BÁCH
櫪 : LỊCH
蘖 : NGHIỆT
灌 : QUÁN
瀰 : MI
瀾 : LAN
瀲 : LIỄM
爐 : LÔ
犧 : HY
119
Danh Sách Từ Của
麒KÌ
‹
■
▶
›
✕
Hán
KÌ- Số nét: 19 - Bộ: LỘC 鹿
ON
キ
Kì lân 麒麟 ngày xưa gọi là giống thú nhân đức. Con đực gọi là kì, con cái gọi là lân. Nguyễn Du 阮攸 : Hu ta, nhân thú hề, kỳ lân 吁嗟,仁獸兮麒麟 (Kì lân mộ 麒麟墓) than ôi, lân là loài thú nhân từ.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
麒
麟
KÌ LÂN
hươu cao cổ