Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ LẬP 立
Danh Sách Từ Của 立LẬP
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
立案する | LẬP ÁN | soạn thảo |
立冬 | LẬP ĐÔNG | lập đông |
立ち読み | LẬP ĐỘC | sự đứng đọc (sách) |
立遅れた | LẬP TRÌ | lạc hậu |
立替金 | LẬP THẾ KIM | chi phí ứng trước thuê tàu |
立入禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);cấm dẫm chân lên ; cấm vào(vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên |
立ち話 | LẬP THOẠI | sự đứng nói chuyện |
立身出世する | LẬP THÂN XUẤT THẾ | làm giàu |
立替 | LẬP THẾ | chi phí ứng trước |
立入り禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên |
立ち直る | LẬP TRỰC | khôi phục lại; lấy lại chỗ đứng (trên thị trường) |
立論 | LẬP LUẬN | lập luận |
立春 | LẬP XUÂN | lập xuân |
立候補する | LẬP HẬU BỔ | ứng cử; ra tranh cử |
立ち泳ぎ | LẬP VỊNH | lội đứng |
立腹する | LẬP PHÚC,PHỤC | Điên ruột;làm nũng |
立方体 | LẬP PHƯƠNG THỂ | lập phương; khối vuông; khối lập phương |
立候補 | LẬP HẬU BỔ | sự ứng cử |
立ち止まる | LẬP CHỈ | đứng lại; dừng lại |
立腹する | LẬP PHÚC,PHỤC | nổi đoá; bực mình |
立方メトール | LẬP PHƯƠNG | thước khối |
立体映画 | LẬP THỂ ẢNH,ÁNH HỌA | phim nổi |
立ち寄る | LẬP KÝ | dừng lại; tạt qua |
立腹 | LẬP PHÚC,PHỤC | sự bực mình; sự bực tức; sự cáu giận |
立方メトル | LẬP PHƯƠNG | mét vuông |
立体 | LẬP THỂ | lập thể; hình lập thể; hình khối |
立ち去る | LẬP KHỨ,KHỦ | rời đi |
立脚する | LẬP CƯỚC | dựa trên; dựng trên |
立方 | LẬP PHƯƠNG | lập phương |
立て込む | LẬP VÀO | bận bịu; bận rộn |
立ち入禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên |
立脚 | LẬP CƯỚC | sự dựa trên |
立憲政治 | LẬP HIẾN CHÍNH,CHÁNH TRI | chính trị lập hiến |
立て続け | LẬP TỤC | sự liên tục không ngừng |
立ち入り禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên |
立秋 | LẬP THU | lập thu |
立憲政体 | LẬP HIẾN CHÍNH,CHÁNH THỂ | chính thể lập hiến |
立て直す | LẬP TRỰC | tái tạo; cải cách; xây dựng lại |
立ち会う | LẬP HỘI | chứng kiến |
立派な | LẬP PHÁI | có dáng;đàng hoàng;hào hoa;rạng rỡ |
立憲君主政 | LẬP HIẾN QUÂN CHỦ,TRÚ CHÍNH,CHÁNH | chính trị quân chủ lập hiến |
立て札 | LẬP TRÁT | bảng thông báo |
立ち上がる | LẬP THƯỢNG | dậy;đứng dậy; đứng lên;nổi dậy;nổi lên;quật khởi;vươn lên |
立派 | LẬP PHÁI | nhánh;sự tuyệt vời; sự tuyệt hảo;tuyệt vời; tuyệt hảo |
立憲 | LẬP HIẾN | lập hiến |
立て替える | LẬP THẾ | trả trước; thanh toán trước |
立ちなおる | LẬP | trở lại (thị trường); lấy lại được chỗ đứng (trên thị trường) |
立法機関 | LẬP PHÁP CƠ,KY QUAN | cơ quan lập pháp |
立往生 | LẬP VÃNG SINH | sự đứng lại; sự tụt lùi; sự chậm tiến; sự bế tắc |
立てる | LẬP | dựng;dựng đứng; đứng;gây ra;lập |
立法権 | LẬP PHÁP QUYỀN | quyền lập pháp |
立夏 | LẬP HẠ | lập hạ |
立つ泳ぐ | LẬP VỊNH | bơi đứng |
立法 | LẬP PHÁP | lập pháp;sự lập pháp; sự xây dựng luật |
立場 | LẬP TRƯỜNG | lập trường |
立つ | LẬP | đứng;đứng lên; đứng dậy |
立案書 | LẬP ÁN THƯ | phương án |
立国 | LẬP QUỐC | lập quốc |
立ち退く | LẬP THOÁI,THỐI | di tản; tản cư; sơ tán |
際立つ | TẾ LẬP | nổi bật |
私立学校 | TƯ LẬP HỌC HIỆU,GIÁO | trường tư; trường dân lập |
独立宣言 | ĐỘC LẬP TUYÊN NGÔN | tuyên ngôn độc lập |
樹立 | THỤ LẬP | sự thành lập; sự tạo ra; sự lập lên; thành lập; tạo ra; lập lên |
建立 | KIẾN LẬP | sự xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật |
取立てる | THỦ LẬP | bắt vạ |
倒立 | ĐẢO LẬP | sự trồng cây chuối; tư thế trồng cây chuối |
中立 | TRUNG LẬP | trung lập |
野立て | DÃ LẬP | tiệc trà ngoài trời |
私立の | TƯ LẬP | dân lập |
独立国家共同体 | ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ | Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập |
棒立ち | BỔNG LẬP | sự lồng lên; sự chồm lên (ngựa..) |
府立 | PHỦ LẬP | sự quản lý của quận |
夕立 | TỊCH LẬP | cơn mưa rào ban đêm |
両立 | LƯỠNG LẬP | sự cùng tồn tại; sự đứng cùng nhau |
都立 | ĐÔ LẬP | thành phố; đô thị |
私立 | TƯ LẬP | tư nhân lập ra; tư lập |
独立を戦いとる | ĐỘC LẬP CHIẾN | giành độc lập |
林立する | LÂM LẬP | đứng bên nhau san sát; san sát |
市立 | THỊ LẬP | do thành phố lập |
塗立て | ĐỒ LẬP | Mới sơn |
仲立人手数料 | TRỌNG LẬP NHÂN THỦ SỐ LIỆU | phí môi giới |
逆立てる | NGHỊCH LẬP | xù lông |
自立する | TỰ LẬP | tạo nghiệp |
確立する | XÁC LẬP | xác lập; thiết lập; thành lập; xây dựng |
独立する | ĐỘC LẬP | độc lập |
林立 | LÂM LẬP | sự đứng sát nhau; sự san sát |
巣立ち | SÁO LẬP | việc rời tổ;việc trở thành tự do |
仲立人 | TRỌNG LẬP NHÂN | Người môi giới; người điều đình; người môi giới |
逆立つ | NGHỊCH LẬP | chồng cây chuối; chống tay xuống đất, chân giơ lên trời |
自立する | TỰ LẬP | độc lập; tự lập |
確立 | XÁC LẬP | sự xác lập; sự thành lập |
独立して | ĐỘC LẬP | lủi thủi |
朝立ち | TRIỀU,TRIỆU LẬP | Khởi hành vào lúc sáng sớm |
仲立ち料 | TRỌNG LẬP LIỆU | hoa hồng của môi giới |
逆立ち | NGHỊCH LẬP | sự chồng cây chuối; sự chống tay xuống đất, chân giơ lên trời; sự đảo lộn |
自立 | TỰ LẬP | nền độc lập; sự tự lập |
県立病院 | HUYỆN LẬP BỆNH,BỊNH VIỆN | bệnh viện tỉnh |
独立 | ĐỘC LẬP | độc lập;sự độc lập |
日立 | NHẬT LẬP | Hitachi (tên công ty) |
対立するかえる | ĐỐI LẬP | phản |