Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 立LẬP
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
立遅れた | LẬP TRÌ | lạc hậu |
立身出世する | LẬP THÂN XUẤT THẾ | làm giàu |
立論 | LẬP LUẬN | lập luận |
立腹する | LẬP PHÚC,PHỤC | Điên ruột;làm nũng |
立腹する | LẬP PHÚC,PHỤC | nổi đoá; bực mình |
立腹 | LẬP PHÚC,PHỤC | sự bực mình; sự bực tức; sự cáu giận |
立脚する | LẬP CƯỚC | dựa trên; dựng trên |
立脚 | LẬP CƯỚC | sự dựa trên |
立秋 | LẬP THU | lập thu |
立派な | LẬP PHÁI | có dáng;đàng hoàng;hào hoa;rạng rỡ |
立派 | LẬP PHÁI | nhánh;sự tuyệt vời; sự tuyệt hảo;tuyệt vời; tuyệt hảo |
立法機関 | LẬP PHÁP CƠ,KY QUAN | cơ quan lập pháp |
立法権 | LẬP PHÁP QUYỀN | quyền lập pháp |
立法 | LẬP PHÁP | lập pháp;sự lập pháp; sự xây dựng luật |
立案書 | LẬP ÁN THƯ | phương án |
立案する | LẬP ÁN | soạn thảo |
立替金 | LẬP THẾ KIM | chi phí ứng trước thuê tàu |
立替 | LẬP THẾ | chi phí ứng trước |
立春 | LẬP XUÂN | lập xuân |
立方体 | LẬP PHƯƠNG THỂ | lập phương; khối vuông; khối lập phương |
立方メトール | LẬP PHƯƠNG | thước khối |
立方メトル | LẬP PHƯƠNG | mét vuông |
立方 | LẬP PHƯƠNG | lập phương |
立憲政治 | LẬP HIẾN CHÍNH,CHÁNH TRI | chính trị lập hiến |
立憲政体 | LẬP HIẾN CHÍNH,CHÁNH THỂ | chính thể lập hiến |
立憲君主政 | LẬP HIẾN QUÂN CHỦ,TRÚ CHÍNH,CHÁNH | chính trị quân chủ lập hiến |
立憲 | LẬP HIẾN | lập hiến |
立往生 | LẬP VÃNG SINH | sự đứng lại; sự tụt lùi; sự chậm tiến; sự bế tắc |
立夏 | LẬP HẠ | lập hạ |
立場 | LẬP TRƯỜNG | lập trường |
立国 | LẬP QUỐC | lập quốc |
立冬 | LẬP ĐÔNG | lập đông |
立入禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);cấm dẫm chân lên ; cấm vào(vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên |
立入り禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên |
立候補する | LẬP HẬU BỔ | ứng cử; ra tranh cử |
立候補 | LẬP HẬU BỔ | sự ứng cử |
立体映画 | LẬP THỂ ẢNH,ÁNH HỌA | phim nổi |
立体 | LẬP THỂ | lập thể; hình lập thể; hình khối |
立て込む | LẬP VÀO | bận bịu; bận rộn |
立て続け | LẬP TỤC | sự liên tục không ngừng |
立て直す | LẬP TRỰC | tái tạo; cải cách; xây dựng lại |
立て札 | LẬP TRÁT | bảng thông báo |
立て替える | LẬP THẾ | trả trước; thanh toán trước |
立てる | LẬP | dựng;dựng đứng; đứng;gây ra;lập |
立つ泳ぐ | LẬP VỊNH | bơi đứng |
立つ | LẬP | đứng;đứng lên; đứng dậy |
立ち退く | LẬP THOÁI,THỐI | di tản; tản cư; sơ tán |
立ち読み | LẬP ĐỘC | sự đứng đọc (sách) |
立ち話 | LẬP THOẠI | sự đứng nói chuyện |
立ち直る | LẬP TRỰC | khôi phục lại; lấy lại chỗ đứng (trên thị trường) |
立ち泳ぎ | LẬP VỊNH | lội đứng |
立ち止まる | LẬP CHỈ | đứng lại; dừng lại |
立ち寄る | LẬP KÝ | dừng lại; tạt qua |
立ち去る | LẬP KHỨ,KHỦ | rời đi |
立ち入禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên |
立ち入り禁止 | LẬP NHẬP CẤM CHỈ | không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên |
立ち会う | LẬP HỘI | chứng kiến |
立ち上がる | LẬP THƯỢNG | dậy;đứng dậy; đứng lên;nổi dậy;nổi lên;quật khởi;vươn lên |
立ちなおる | LẬP | trở lại (thị trường); lấy lại được chỗ đứng (trên thị trường) |
鼎立 | ĐỈNH LẬP | đỉnh tam giác |
顔立ち | NHAN LẬP | nét mặt |
青立ち | THANH LẬP | Lúa chưa trổ đòng do giá lạnh hay sâu hại |
際立つ | TẾ LẬP | nổi bật |
野立て | DÃ LẬP | tiệc trà ngoài trời |
都立 | ĐÔ LẬP | thành phố; đô thị |
逆立てる | NGHỊCH LẬP | xù lông |
逆立つ | NGHỊCH LẬP | chồng cây chuối; chống tay xuống đất, chân giơ lên trời |
逆立ち | NGHỊCH LẬP | sự chồng cây chuối; sự chống tay xuống đất, chân giơ lên trời; sự đảo lộn |
起立する | KHỞI LẬP | đứng lên; đứng dậy |
起立 | KHỞI LẬP | sự đứng lên; sự đứng dậy; đứng lên; đứng dậy |
設立する | THIẾT LẬP | đáy;kiến lập;lập thành;thiết lập;xây dựng |
設立 | THIẾT LẬP | sự thiết lập;tạo lập |
自立する | TỰ LẬP | tạo nghiệp |
自立する | TỰ LẬP | độc lập; tự lập |
自立 | TỰ LẬP | nền độc lập; sự tự lập |
腕立て伏せ | OẢN LẬP PHỤC | hít đất; chống đẩy |
組立て工場 | TỔ LẬP CÔNG TRƯỜNG | nhà máy lắp ráp |
組立て工 | TỔ LẬP CÔNG | người lắp ráp |
組立て住宅 | TỔ LẬP TRÚ,TRỤ TRẠCH | nhà lắp ghép |
組立てる | TỔ LẬP | cấu tạo;ráp;ráp lại |
突立 | ĐỘT LẬP | sự đứng thẳng |
積立金 | TÍCH LẬP KIM | tiền đặt cọc |
秋立つ日 | THU LẬP NHẬT | lập thu |
私立学校 | TƯ LẬP HỌC HIỆU,GIÁO | trường tư; trường dân lập |
私立の | TƯ LẬP | dân lập |
私立 | TƯ LẬP | tư nhân lập ra; tư lập |
確立する | XÁC LẬP | xác lập; thiết lập; thành lập; xây dựng |
確立 | XÁC LẬP | sự xác lập; sự thành lập |
県立病院 | HUYỆN LẬP BỆNH,BỊNH VIỆN | bệnh viện tỉnh |
県立 | HUYỆN LẬP | sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập |
直立猿人 | TRỰC LẬP VIÊN NHÂN | người vượn đứng thẳng |
目立つ | MỤC LẬP | nổi lên; nổi bật |
町立 | ĐINH LẬP | do thành phố lập |
献立表 | HIẾN LẬP BIỂU | thực đơn |
献立 | HIẾN LẬP | bảng thực đơn;thực đơn; menu; danh mục ghi các món ăn trong bữa ăn;trình tự; thứ tự; chương trình làm việc |
独立権 | ĐỘC LẬP QUYỀN | quyền độc lập |
独立宣言 | ĐỘC LẬP TUYÊN NGÔN | tuyên ngôn độc lập |
独立国家共同体 | ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ | Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập |
独立を戦いとる | ĐỘC LẬP CHIẾN | giành độc lập |
独立する | ĐỘC LẬP | độc lập |