Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 産SẢN
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 産院 | SẢN VIỆN | bệnh viện hộ sản;nhà hộ sinh |
| 産科 | SẢN KHOA | sản khoa |
| 産着 | SẢN TRƯỚC | Quần áo trẻ sơ sinh; tã sơ sinh |
| 産物~の | SẢN VẬT | đặc sản của... |
| 産物 | SẢN VẬT | sản phẩm;sản vật; sản phẩm |
| 産湯 | SẢN THANG | sự tắm rửa lần đầu cho trẻ sơ sinh |
| 産業革命 | SẢN NGHIỆP CÁCH MỆNH | cuộc cánh mạng công nghiệp |
| 産業情報化推進センター | SẢN NGHIỆP TÌNH BÁO HÓA SUY,THÔI TIẾN,TẤN | Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp |
| 産業 | SẢN NGHIỆP | công nghiệp;nghề;sản nghiệp;thực nghiệp |
| 産後の病気 | SẢN HẬU BỆNH,BỊNH KHÍ | sản hậu |
| 産屋 | SẢN ỐC | phòng ở cữ; phòng để sinh; phòng đẻ |
| 産婦人科医 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA I,Y | khoa sản |
| 産婦人科 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA | khoa phụ sản |
| 産婦人科 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA | khoa sản; sản phụ khoa |
| 産婦人 | SẢN PHỤ NHÂN | sản phụ |
| 産婦 | SẢN PHỤ | bà đẻ |
| 産婆 | SẢN BÀ | bà đỡ; bà mụ;cô đỡ;dạo |
| 産声 | SẢN THANH | tiếng khóc chào đời |
| 産地 | SẢN ĐỊA | nơi sản xuất |
| 産卵 | SẢN NOÃN | sự đẻ trứng; đẻ trứng |
| 産児制限 | SẢN NHI CHẾ HẠN | sự hạn chế sinh đẻ; hạn chế sinh đẻ |
| 産む | SẢN | sinh; đẻ |
| 産み月 | SẢN NGUYỆT | tháng sắp sinh; tháng sắp vỡ chum (sinh) |
| 産み | SẢN | Sự sinh đẻ; sinh; sinh nở; sinh hạ; đẻ; thành lập |
| 難産する | NẠN,NAN SẢN | khó đẻ |
| 難産 | NẠN,NAN SẢN | sự sinh đẻ khó; sự đẻ khó |
| 鉱産物部 | KHOÁNG SẢN VẬT BỘ | ban khoáng sản |
| 鉱産 | KHOÁNG SẢN | khoáng sản |
| 遺産税 | DI SẢN THUẾ | thuế di sản |
| 遺産 | DI SẢN | tài sản để lại; di sản |
| 通産省 | THÔNG SẢN TỈNH | Bộ công thương (Nhật Bản) |
| 農産物関税率 | NÔNG SẢN VẬT QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế nông sản |
| 農産物 | NÔNG SẢN VẬT | điền sản;hàng nông sản |
| 農産 | NÔNG SẢN | sản phẩm nông nghiệp; nông sản |
| 資産状態(商社) | TƯ SẢN TRẠNG THÁI THƯƠNG XÃ | khả năng tài chính |
| 資産家 | TƯ SẢN GIA | nhà tư sản |
| 資産 | TƯ SẢN | tài sản;tư sản |
| 財産目録を作る | TÀI SẢN MỤC LỤC TÁC | kiểm kê |
| 財産法 | TÀI SẢN PHÁP | luật tài sản |
| 財産を作る | TÀI SẢN TÁC | phát tài |
| 財産の引渡し | TÀI SẢN DẪN ĐỘ | giao tài sản |
| 財産がある | TÀI SẢN | có của |
| 財産 | TÀI SẢN | của;của cải;tài sản;tiền của |
| 破産する | PHÁ SẢN | hại của;sạt nghiệp |
| 破産する | PHÁ SẢN | phá sản |
| 破産 | PHÁ SẢN | sự phá sản;vỡ nợ |
| 畜産業 | SÚC SẢN NGHIỆP | Chăn nuôi |
| 畜産 | SÚC SẢN | ngành chăn nuôi |
| 生産量 | SINH SẢN LƯỢNG | sản lượng |
| 生産資材 | SINH SẢN TƯ TÀI | tư liệu sản xuất |
| 生産費 | SINH SẢN PHÍ | chi phí sản xuất |
| 生産者証明書 | SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận của người sản xuất |
| 生産者 | SINH SẢN GIẢ | người sản xuất;nhà sản xuất |
| 生産用具 | SINH SẢN DỤNG CỤ | đồ nghề |
| 生産物 | SINH SẢN VẬT | sản lượng |
| 生産標 | SINH SẢN TIÊU | chỉ tiêu sản xuất |
| 生産施設 | SINH SẢN THI,THÍ THIẾT | nông trang |
| 生産方法 | SINH SẢN PHƯƠNG PHÁP | phương thức thanh toán |
| 生産方式 | SINH SẢN PHƯƠNG THỨC | phương thức xản xuất |
| 生産手段 | SINH SẢN THỦ ĐOẠN | phương tiện sản xuất |
| 生産完了した | SINH SẢN HOÀN LIỄU | đã sản xuất xong |
| 生産器具 | SINH SẢN KHÍ CỤ | đồ nghề |
| 生産力 | SINH SẢN LỰC | sức sản xuất |
| 生産する | SINH SẢN | sản xuất; trồng |
| 生産 | SINH SẢN | sản xuất;sinh sản;sự sản xuất |
| 特産物 | ĐẶC SẢN VẬT | đặc sản;Sản phẩm đặc biệt;thổ vật |
| 特産品輸出業者 | ĐẶC SẢN PHẨM THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ | hãng xuất khẩu đặc sản |
| 特産品 | ĐẶC SẢN PHẨM | Sản phẩm đặc biệt |
| 特産 | ĐẶC SẢN | đặc sản |
| 物産取引所 | VẬT SẢN THỦ DẪN SỞ | bộ thương nghiệp |
| 無産階級 | VÔ,MÔ SẢN GIAI CẤP | giai cấp vô sản;vô sản |
| 無産 | VÔ,MÔ SẢN | vô sản |
| 海産物 | HẢI SẢN VẬT | đồ hải sản; hải sản |
| 流産する | LƯU SẢN | xẩy;xảy thai |
| 流産 | LƯU SẢN | sẩy thai |
| 水産省 | THỦY SẢN TỈNH | bộ thủy sản |
| 水産物の養殖 | THỦY SẢN VẬT DƯỠNG THỰC | Nuôi trồng thủy sản |
| 水産物 | THỦY SẢN VẬT | thủy sản |
| 水産業 | THỦY SẢN NGHIỆP | Nuôi trồng thủy sản; ngành thủy sản |
| 水産大学 | THỦY SẢN ĐẠI HỌC | đại học thủy sản |
| 水産 | THỦY SẢN | thủy sản |
| 林産品 | LÂM SẢN PHẨM | lâm sản |
| 日産 | NHẬT SẢN | hãng Nissan; sản lượng hàng ngày |
| 恒産 | HẰNG SẢN | tính sản sinh vĩnh cửu |
| 後産 | HẬU SẢN | nhau thai |
| 年産額 | NIÊN SẢN NGẠCH | Sự sản xuất hàng năm |
| 年産 | NIÊN SẢN | Sự sản xuất hàng năm |
| 家産 | GIA SẢN | gia sản |
| 妊産婦死亡 | NHÂM SẢN PHỤ TỬ VONG | tử vong người mẹ |
| 妊産婦検診 | NHÂM SẢN PHỤ KIỂM CHẨN | khám thai |
| 妊産婦 | NHÂM SẢN PHỤ | người đang có mang và mong chờ sinh con; sản phụ |
| 天産物 | THIÊN SẢN VẬT | sản phẩm tự nhiên |
| 天産 | THIÊN SẢN | sản phẩm tự nhiên |
| 増産 | TĂNG SẢN | sự tăng thêm của sản xuất |
| 土産 | THỔ SẢN | quà tặng;thổ sản |
| 国産品 | QUỐC SẢN PHẨM | hàng nội;hàng trong nước;nội hóa;quốc sản |
| 国産 | QUỐC SẢN | sự sản xuất trong nước |
| 原産地点 | NGUYÊN SẢN ĐỊA ĐIỂM | nơi để hàng |
| 原産地正目所 | NGUYÊN SẢN ĐỊA CHÍNH MỤC SỞ | giấy chứng nơi sản xuất |
| 原産地保護呼称 | NGUYÊN SẢN ĐỊA BẢO HỘ HÔ XƯNG,XỨNG | Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ |
1 | 2

