Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 競CẠNH
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 競泳 | CẠNH VỊNH | cuộc thi bơi; thi bơi |
| 競る | CẠNH | ganh đua; cạnh tranh; trả giá; bỏ giá; bán đấu giá; bán hàng dạo |
| 競争 | CẠNH TRANH | sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua;tranh cạnh;tranh đua |
| 競争する | CẠNH TRANH | bon chen;cạnh tranh; thi đua;chạy đua;đọ;đối đầu;đua;đua nhau;ganh;ganh đua |
| 競売 | CẠNH MẠI | sự bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá |
| 競売する | CẠNH MẠI | bán đấu giá |
| 競技 | CẠNH KỸ | cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu;tranh đua |
| 競技場 | CẠNH KỸ TRƯỜNG | sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu;vòng đua |
| 競技者 | CẠNH KỸ GIẢ | người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ |
| 競技者代理人 | CẠNH KỸ GIẢ ĐẠI LÝ NHÂN | đại diện vận động viên; người quản lý vận động viên |
| 競走 | CẠNH TẨU | cuộc chạy đua |
| 競走馬 | CẠNH TẨU MÃ | Ngựa đua;tuấn mã |
| 競輪 | CẠNH LUÂN | cuộc đua xe đạp; đua xe đạp |
| 競馬 | CẠNH MÃ | cuộc đua ngựa; đua ngựa |
| 競馬の馬 | CẠNH MÃ MÃ | ngựa đua |
| 競馬場 | CẠNH MÃ TRƯỜNG | trường đua |
| 競り売る | CẠNH MẠI | bán đấu giá |
| 競う | CẠNH | tranh giành nhau; ganh đua |
| 徒競走 | ĐỒ CẠNH TẨU | cuộc chạy đua; sự chạy đua |
| 自由競争 | TỰ DO CẠNH TRANH | tự do cạnh tranh |
| 陸上競技 | LỤC THƯỢNG CẠNH KỸ | điền kinh |
| 直接競争 | TRỰC TIẾP CẠNH TRANH | sự cạnh tranh trực tiếp |
| 水泳競技 | THỦY VỊNH CẠNH KỸ | thi bơi |
| リレー競争 | CẠNH TRANH | chạy tiếp xức |
| 中距離競走 | TRUNG CỰ LY CẠNH TẨU | cuộc thi chạy cự ly trung bình |
| アジア競技大会 | CẠNH KỸ ĐẠI HỘI | đaị hội thể thao Châu Á |
| 激しい競争 | KHÍCH,KÍCH CẠNH TRANH | Sự cạnh tranh nóng bỏng; sự cạnh tranh kịch liệt |
| 烈しい競争 | LIỆT CẠNH TRANH | Sự cạnh tranh nóng bỏng; sựcạnh tranh kịch liệt |
| 東アジア競技大会連合 | ĐÔNG CẠNH KỸ ĐẠI HỘI LIÊN HỢP | Hiệp hội trò chơi Đông á |
| トラック競技 | CẠNH KỸ | thi chạy |
| 冬季五輪国際競技連盟連合 | ĐÔNG QUÝ NGŨ LUÂN QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP | Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế |
| 豪消費者自由競争委員会 | HÀO TIÊU PHÍ GIẢ TỰ DO CẠNH TRANH ỦY VIÊN HỘI | ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc |
| オリンピック冬季競技団体連合会 | ĐÔNG QUÝ CẠNH KỸ ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI | Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế |
| 夏季オリンピック国際競技連盟連合 | HẠ QUÝ QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP | Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè |

