Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ DƯƠNG 羊
Danh Sách Từ Của 羊DƯƠNG
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
羊小屋 | DƯƠNG TIỂU ỐC | Chuồng cừu |
羊の髭 | DƯƠNG TÌ | râu dê |
羊の群れ | DƯƠNG QUẦN | đàn cừu |
羊 | DƯƠNG | Con cừu;cừu;trừu |
羊飼い | DƯƠNG TỰ | mục sư;người chăn cừu; mục đồng |
羊肉 | DƯƠNG NHỤC | thịt cừu |
羊皮紙 | DƯƠNG BỈ CHỈ | giấy dầu |
羊水吸引 | DƯƠNG THỦY HẤP DẪN | hút nhớt |
羊水 | DƯƠNG THỦY | nước ối |
羊毛 | DƯƠNG MAO | len;lông cừu |
牧羊者 | MỤC DƯƠNG GIẢ | người chăn cừu |
山羊の血 | SƠN DƯƠNG HUYẾT | máu dê |
山羊の肉 | SƠN DƯƠNG NHỤC | thịt dê |
山羊 | SƠN DƯƠNG | dê |
小羊 | TIỂU DƯƠNG | con cừu non; cừu non; cừu con |
子羊 | TỬ,TÝ DƯƠNG | cừu con; cừu non |
仔羊 | TỬ,TỂ DƯƠNG | Cừu non |
アンゴラ山羊 | SƠN DƯƠNG | dê angora |