Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 羊DƯƠNG
Hán

DƯƠNG- Số nét: 06 - Bộ: DƯƠNG 羊

ONヨウ
KUN ひつじ
 
  • Con dê.
  • Một âm là "tường", ngày xưa dùng như chữ 祥.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
小屋 DƯƠNG TIỂU ỐC Chuồng cừu
の髭 DƯƠNG TÌ râu dê
の群れ DƯƠNG QUẦN đàn cừu
DƯƠNG Con cừu;cừu;trừu
飼い DƯƠNG TỰ mục sư;người chăn cừu; mục đồng
DƯƠNG NHỤC thịt cừu
皮紙 DƯƠNG BỈ CHỈ giấy dầu
水吸引 DƯƠNG THỦY HẤP DẪN hút nhớt
DƯƠNG THỦY nước ối
DƯƠNG MAO len;lông cừu
MỤC DƯƠNG GIẢ người chăn cừu
の血 SƠN DƯƠNG HUYẾT máu dê
の肉 SƠN DƯƠNG NHỤC thịt dê
SƠN DƯƠNG
TIỂU DƯƠNG con cừu non; cừu non; cừu con
TỬ,TÝ DƯƠNG cừu con; cừu non
TỬ,TỂ DƯƠNG Cừu non
アンゴラ山 SƠN DƯƠNG dê angora