Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 翔TƯỜNG
Hán

TƯỜNG- Số nét: 12 - Bộ: DƯƠNG 羊

ONショウ
KUN翔る かける
  翔ぶ とぶ
 
  • Liệng quanh. Nguyễn Du 阮攸 : "Dương thế hà bất nam du tường" 當世何不南遊翔 thời ấy sao không bay lượn sang Nam chơi ?
  • "Cao tường" ?翔 ngao du đùa bỡn.
  • Cùng nghĩa với chữ "tường" 詳.
  • Di vung tay.