Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 養DƯỠNG
Hán

DƯỠNG- Số nét: 15 - Bộ: DƯƠNG 羊

ONヨウ, リョウ
KUN養う やしなう
 
  • Nuôi lớn. Như ông Mạnh Tử 孟子 nói cẩu đắc kỳ dưỡng vô vật bất trưởng 苟得其養無物不長 nếu được nuôi tốt không vật gì không lớn.
  • Bồi bếp, đầy tớ cũng gọi là tư dưỡng 廝養.
  • Sinh con.
  • Dưỡng khí, chất dưỡng. Một nguyên chất trong hóa học (oxygène, O2), là một chất hơi không sắc không mùi, người ta nhờ có nó mới sống, lửa có nó mới cháy, là một phần kết thành ba loài động vật, thực vật, khoáng vật rất cần có vậy.
  • Một âm là dượng. Dưới dâng biếu người trên. Như phụng dượng 奉養 (ta nói là phụng dưỡng), cung dượng 供養 cúng dâng, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DƯỠNG KÊ nuôi gà;sự nuôi gia cầm
鶏飼料 DƯỠNG KÊ TỰ LIỆU thức ăn cho gà
DƯỠNG dưỡng;nuôi;nuôi nấng; nuôi dạy; vun đắp; bồi dưỡng; xây dựng
DƯỠNG PHÂN chất bổ
DƯỠNG NỮ con gái nuôi;dưỡng nữ
DƯỠNG TỬ,TÝ con nuôi
DƯỠNG THÀNH sự chăm sóc; sự nuôi dưỡng; sự đào tạo; sự vun trồng; sự bồi dưỡng
成する DƯỠNG THÀNH chăm sóc; nuôi dưỡng; đào tạo; vun trồng; bồi dưỡng
成総局 DƯỠNG THÀNH TỔNG CỤC,CUỘC tổng cục đào tạo
DƯỠNG THỰC nuôi trồng thủy sản;sự nuôi; sự chăm sóc
殖の DƯỠNG THỰC nuôi
DƯỠNG MẪU dưỡng mẫu;mẹ nuôi;nhũ mẫu
DƯỠNG PHỤ cha đỡ đầu;dưỡng phụ
老保険 DƯỠNG LÃO BẢO HIỂM bảo hiểm dưỡng lão
DƯỠNG SINH dưỡng bệnh (dưỡng bịnh)
魚地 DƯỠNG NGƯ ĐỊA bàu cá
DƯỠNG NGƯ cá nuôi
DƯỠNG ĐỒN,ĐỘN nuôi lợn;sự nuôi lợn
護する DƯỠNG HỘ chăm sóc; bảo dưỡng
DƯỠNG HỘ sự chăm sóc; sự bảo dưỡng
DƯỠNG TẰM nghề nuôi tằm;nuôi tằm
育する DƯỠNG DỤC bảo dưỡng;cung dưỡng;nuôi;nuôi nấng;vun đắp
DƯỠNG DỤC dưỡng dục;sự nuôi dưỡng; sự dạy dỗ; sự chăm sóc;uốn nắn
老院 DƯỠNG LÃO VIỆN viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão
老金 DƯỠNG LÃO KIM lương hưu trí
VINH DƯỠNG PHÂN chất bổ
ドリンク VINH DƯỠNG nước uống tăng lực; nước tăng lực
ある VINH DƯỠNG bổ
VINH DƯỠNG dinh dưỡng
する GIÁO DƯỠNG có học
がある GIÁO DƯỠNG lễ nghĩa
BỒI DƯỠNG THỔ phân trộn; phân com pốt
GIÁO DƯỠNG sự nuôi dưỡng; sự giáo dục; sự giáo dưỡng
義務 PHÙ DƯỠNG NGHĨA VỤ nghĩa vụ nuôi dưỡng
PHÙ DƯỠNG LIỆU tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị
手当 PHÙ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp phụ dưỡng gia đình
PHÙ DƯỠNG sự nuôi dưỡng
BỒI DƯỠNG nuôi dưỡng;sự bồi dưỡng; sự nuôi cấy
する BỒI DƯỠNG bồi dưỡng; nuôi cấy; vun trồng
HIẾU DƯỠNG bổn phận làm con
婿 TẾ DƯỠNG TỬ,TÝ con nuôi; dưỡng tử
する BỒI DƯỠNG bồi bổ
BỒI DƯỠNG DỊCH dung dịch nuôi cấy
失調 VINH DƯỠNG THẤT ĐIỀU suy dinh dưỡng
TĨNH DƯỠNG tĩnh dưỡng
HƯU DƯỠNG sự an dưỡng; an dưỡng; nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng
BẢO DƯỠNG bổ dưỡng
BẢO DƯỠNG SỞ viện điều dưỡng; trạm điều dưỡng; nơi điều dưỡng
TU DƯỠNG tu dưỡng
する CẤP DƯỠNG phụ huynh
CẤP DƯỠNG cấp dưỡng
LIỆU DƯỠNG SỞ dưỡng đường;nơi an dưỡng
LIỆU DƯỠNG SỞ viện điều dưỡng; bệnh xá
LIỆU DƯỠNG sự điều dưỡng
TƯ DƯỠNG VẬT món ăn bổ dưỡng
TƯ DƯỠNG PHÂN chất dinh dưỡng
TƯ DƯỠNG dinh dưỡng
VINH DƯỠNG TỀ bổ dược;bổ phẩm;thuốc bổ
児童護施設 NHI ĐỒNG DƯỠNG HỘ THI,THÍ THIẾT cô nhi viện
力を LỰC DƯỠNG dưỡng sức
出産 XUẤT SẢN DƯỠNG DỤC sản dục
無教 VÔ,MÔ GIÁO DƯỠNG đểu giả
富栄 PHÚ VINH DƯỠNG HÓA sự dinh dưỡng tốt
花供 HOA CUNG DƯỠNG lễ dâng hoa ngày Phật đản
孤児を育する CÔ NHI DƯỠNG DỤC bảo cô
純粋培 THUẦN TÚY BỒI DƯỠNG nền văn hóa trong sáng
転地療 CHUYỂN ĐỊA LIỆU DƯỠNG sự an dưỡng ở nơi khác để tăng cường sức khỏe
追善供 TRUY THIỆN CUNG DƯỠNG Lễ truy điệu
一般教 NHẤT BAN,BÁN GIÁO DƯỠNG đại cương (giáo dục); đào tạo cơ bản; đào tạo những kiến thức cơ bản
水産物の THỦY SẢN VẬT DƯỠNG THỰC Nuôi trồng thủy sản
老人を扶する LÃO NHÂN PHÙ DƯỠNG dưỡng già
未開発水域における殖漁業 VỊ,MÙI KHAI PHÁT THỦY VỰC DƯỠNG THỰC NGƯ NGHIỆP Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác
女子従業員の出産後の滋手当て NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con