Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 養DƯỠNG
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
養鶏 | DƯỠNG KÊ | nuôi gà;sự nuôi gia cầm |
養鶏飼料 | DƯỠNG KÊ TỰ LIỆU | thức ăn cho gà |
養う | DƯỠNG | dưỡng;nuôi;nuôi nấng; nuôi dạy; vun đắp; bồi dưỡng; xây dựng |
養分 | DƯỠNG PHÂN | chất bổ |
養女 | DƯỠNG NỮ | con gái nuôi;dưỡng nữ |
養子 | DƯỠNG TỬ,TÝ | con nuôi |
養成 | DƯỠNG THÀNH | sự chăm sóc; sự nuôi dưỡng; sự đào tạo; sự vun trồng; sự bồi dưỡng |
養成する | DƯỠNG THÀNH | chăm sóc; nuôi dưỡng; đào tạo; vun trồng; bồi dưỡng |
養成総局 | DƯỠNG THÀNH TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục đào tạo |
養殖 | DƯỠNG THỰC | nuôi trồng thủy sản;sự nuôi; sự chăm sóc |
養殖の | DƯỠNG THỰC | nuôi |
養母 | DƯỠNG MẪU | dưỡng mẫu;mẹ nuôi;nhũ mẫu |
養父 | DƯỠNG PHỤ | cha đỡ đầu;dưỡng phụ |
養老保険 | DƯỠNG LÃO BẢO HIỂM | bảo hiểm dưỡng lão |
養生 | DƯỠNG SINH | dưỡng bệnh (dưỡng bịnh) |
養魚地 | DƯỠNG NGƯ ĐỊA | bàu cá |
養魚 | DƯỠNG NGƯ | cá nuôi |
養豚 | DƯỠNG ĐỒN,ĐỘN | nuôi lợn;sự nuôi lợn |
養護する | DƯỠNG HỘ | chăm sóc; bảo dưỡng |
養護 | DƯỠNG HỘ | sự chăm sóc; sự bảo dưỡng |
養蚕 | DƯỠNG TẰM | nghề nuôi tằm;nuôi tằm |
養育する | DƯỠNG DỤC | bảo dưỡng;cung dưỡng;nuôi;nuôi nấng;vun đắp |
養育 | DƯỠNG DỤC | dưỡng dục;sự nuôi dưỡng; sự dạy dỗ; sự chăm sóc;uốn nắn |
養老院 | DƯỠNG LÃO VIỆN | viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão |
養老金 | DƯỠNG LÃO KIM | lương hưu trí |
栄養分 | VINH DƯỠNG PHÂN | chất bổ |
栄養ドリンク | VINH DƯỠNG | nước uống tăng lực; nước tăng lực |
栄養ある | VINH DƯỠNG | bổ |
栄養 | VINH DƯỠNG | dinh dưỡng |
教養する | GIÁO DƯỠNG | có học |
教養がある | GIÁO DƯỠNG | lễ nghĩa |
培養土 | BỒI DƯỠNG THỔ | phân trộn; phân com pốt |
教養 | GIÁO DƯỠNG | sự nuôi dưỡng; sự giáo dục; sự giáo dưỡng |
扶養義務 | PHÙ DƯỠNG NGHĨA VỤ | nghĩa vụ nuôi dưỡng |
扶養料 | PHÙ DƯỠNG LIỆU | tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị |
扶養手当 | PHÙ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp phụ dưỡng gia đình |
扶養 | PHÙ DƯỠNG | sự nuôi dưỡng |
培養 | BỒI DƯỠNG | nuôi dưỡng;sự bồi dưỡng; sự nuôi cấy |
培養する | BỒI DƯỠNG | bồi dưỡng; nuôi cấy; vun trồng |
孝養 | HIẾU DƯỠNG | bổn phận làm con |
婿養子 | TẾ DƯỠNG TỬ,TÝ | con nuôi; dưỡng tử |
培養する | BỒI DƯỠNG | bồi bổ |
培養液 | BỒI DƯỠNG DỊCH | dung dịch nuôi cấy |
栄養失調 | VINH DƯỠNG THẤT ĐIỀU | suy dinh dưỡng |
静養 | TĨNH DƯỠNG | tĩnh dưỡng |
休養 | HƯU DƯỠNG | sự an dưỡng; an dưỡng; nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng |
保養 | BẢO DƯỠNG | bổ dưỡng |
保養所 | BẢO DƯỠNG SỞ | viện điều dưỡng; trạm điều dưỡng; nơi điều dưỡng |
修養 | TU DƯỠNG | tu dưỡng |
給養する | CẤP DƯỠNG | phụ huynh |
給養 | CẤP DƯỠNG | cấp dưỡng |
療養所 | LIỆU DƯỠNG SỞ | dưỡng đường;nơi an dưỡng |
療養所 | LIỆU DƯỠNG SỞ | viện điều dưỡng; bệnh xá |
療養 | LIỆU DƯỠNG | sự điều dưỡng |
滋養物 | TƯ DƯỠNG VẬT | món ăn bổ dưỡng |
滋養分 | TƯ DƯỠNG PHÂN | chất dinh dưỡng |
滋養 | TƯ DƯỠNG | dinh dưỡng |
栄養剤 | VINH DƯỠNG TỀ | bổ dược;bổ phẩm;thuốc bổ |
児童養護施設 | NHI ĐỒNG DƯỠNG HỘ THI,THÍ THIẾT | cô nhi viện |
力を養う | LỰC DƯỠNG | dưỡng sức |
出産養育 | XUẤT SẢN DƯỠNG DỤC | sản dục |
無教養 | VÔ,MÔ GIÁO DƯỠNG | đểu giả |
富栄養化 | PHÚ VINH DƯỠNG HÓA | sự dinh dưỡng tốt |
花供養 | HOA CUNG DƯỠNG | lễ dâng hoa ngày Phật đản |
孤児を養育する | CÔ NHI DƯỠNG DỤC | bảo cô |
純粋培養 | THUẦN TÚY BỒI DƯỠNG | nền văn hóa trong sáng |
転地療養 | CHUYỂN ĐỊA LIỆU DƯỠNG | sự an dưỡng ở nơi khác để tăng cường sức khỏe |
追善供養 | TRUY THIỆN CUNG DƯỠNG | Lễ truy điệu |
一般教養 | NHẤT BAN,BÁN GIÁO DƯỠNG | đại cương (giáo dục); đào tạo cơ bản; đào tạo những kiến thức cơ bản |
水産物の養殖 | THỦY SẢN VẬT DƯỠNG THỰC | Nuôi trồng thủy sản |
老人を扶養する | LÃO NHÂN PHÙ DƯỠNG | dưỡng già |
未開発水域における養殖漁業 | VỊ,MÙI KHAI PHÁT THỦY VỰC DƯỠNG THỰC NGƯ NGHIỆP | Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác |
女子従業員の出産後の滋養手当て | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |