Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 羞TU
Hán

TU- Số nét: 11 - Bộ: DƯƠNG 羊

ONシュウ
KUN羞る はじる
  羞る すすめる
  • Dâng đồ ăn.
  • Dồ ăn ngon, đồ ăn gì ngon cũng gọi là "tu", như "trân tu" 珍羞.
  • Xấu hổ, thẹn thùng, như "hàm tu" 含羞 có vẻ thẹn thùng.