Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 噤CẤM
Hán

CẤM- Số nét: 16 - Bộ: KHẨU 口

ONキン
KUN噤む つぐむ
  • Khóa miệng. ◎Như: chứng lỵ miệng không ăn uống được gọi là cấm khẩu lị 噤口痢.
  • Im bặt đi. Phàm cái gì im không lên tiếng được đều gọi là cấm.