Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 噫Y,ÁI,ỨC
Hán

Y,ÁI,ỨC- Số nét: 16 - Bộ: KHẨU 口

ONイ, アイ, オク
KUN ああ
  おくび
  • (Thán) Ôi, chao, ôi chao (biểu thị đau thương, kinh sợ, bất bình). ◇Luận Ngữ 論語: Y! Thiên táng dư! 噫! 天喪予! (Tiên tiến 先進) Ôi! Trời hại ta!
  • Một âm là ức. (Trợ) Dùng làm lời chuyển câu. Cũng như ức 抑.
  • Một âm là ái. Ợ. (Động) ◎Như: ái khí 噫氣 ợ hơi.