Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 膨BÀNH
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
膨張する | BÀNH TRƯƠNG | bành;bành trướng |
膨張 | BÀNH TRƯƠNG | sự bành trướng; sự tăng gia; sự mở rộng; sự giãn nở |
膨大 | BÀNH ĐẠI | lớn lên; to ra; khổng lồ;sự làm cho lớn lên |
膨れる | BÀNH | bành trướng; to lên; phồng ra; phễnh ra |
膨れっ面 | BÀNH DIỆN | mặt xưng xỉa |
膨ら脛 | BÀNH HĨNH | Bắp chân |
膨らむ | BÀNH | làm bành trướng; làm to lên; làm phồng ra |
青膨れ | THANH BÀNH | sự sưng phù; sưng phù; phù |
熱膨張係数 | NHIỆT BÀNH TRƯƠNG HỆ SỐ | Hệ số giãn vì nhiệt |
下膨れ | HẠ BÀNH | có khuôn mặt tròn; có cằm tròn và béo phúng phính |