Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
100
薄 : BẠC
縛 : PHƯỢC,PHỌC
醗 : xxx
噺 : xxx
繁 : PHỒN
避 : TỴ
髭 : TÌ
瓢 : BIỀU
錨 : MIÊU
蕗 : xxx
鮒 : PHỤ
奮 : PHẤN
壁 : ĐÍCH
縫 : PHÙNG
膨 : BÀNH
謀 : MƯU
穆 : MỤC,MẶC
磨 : MA
麺 : xxx
薬 : DƯỢC
薮 : TẨU
諭 : DỤ
輸 : THÂU
融 : DUNG
擁 : ỦNG
謡 : DAO
頼 : LẠI
龍 : LONG,SỦNG
隣 : LÂN
隷 : LỆ
憐 : LIÊN,LÂN
錬 : LUYỆN
篭 : xxx
録 : LỤC
豫 : DỰ,TẠ
儘 : TẪN
僭 : TIẾM
儕 : SÀI
儔 : TRÙ
冀 : KÍ
劔 : KIẾM
劒 : xxx
劑 : TỀ
辨 : BIỆN,BIẾN
辧 : xxx
勳 : HUÂN
勵 : LỆ
嘴 : CHUỶ
噫 : Y,ÁI,ỨC
噤 : CẤM
100
Danh Sách Từ Của
擁ỦNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
ỦNG- Số nét: 16 - Bộ: THỦ 手
ON
ヨウ
(Động) Ôm, cầm. ◇Vương An Thạch 王安石: Dư dữ tứ nhân ủng hỏa dĩ nhập 余與四人擁火以入 (Du Bao Thiền Sơn kí 遊褒禪山記) Tôi cùng bốn người cầm đuốc đi vô (hang núi).
(Động) Giữ. ◎Như: ủng hộ 擁護 xúm theo hộ vệ.
Một âm là ung. (Động) Bưng che.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
擁
護する
ỦNG HỘ
bênh vực
擁
護
ỦNG HỘ
bảo vệ; che chở; bênh vực;sự bảo vệ; sự bảo hộ; sự che chở; sự bảo trợ;ủng hộ
擁
立する
ỦNG LẬP
ủng hộ; hậu thuẫn
擁
立
ỦNG LẬP
sự ủng hộ; sự hậu thuẫn
抱
擁
する
BÃO ỦNG
ôm; ôm ai
抱
擁
BÃO ỦNG
sự ôm chặt