Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 擁ỦNG
Hán

ỦNG- Số nét: 16 - Bộ: THỦ 手

ONヨウ
  • (Động) Ôm, cầm. ◇Vương An Thạch 王安石: Dư dữ tứ nhân ủng hỏa dĩ nhập 余與四人擁火以入 (Du Bao Thiền Sơn kí 遊褒禪山記) Tôi cùng bốn người cầm đuốc đi vô (hang núi).
  • (Động) Giữ. ◎Như: ủng hộ 擁護 xúm theo hộ vệ.
  • Một âm là ung. (Động) Bưng che.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
護する ỦNG HỘ bênh vực
ỦNG HỘ bảo vệ; che chở; bênh vực;sự bảo vệ; sự bảo hộ; sự che chở; sự bảo trợ;ủng hộ
立する ỦNG LẬP ủng hộ; hậu thuẫn
ỦNG LẬP sự ủng hộ; sự hậu thuẫn
する BÃO ỦNG ôm; ôm ai
BÃO ỦNG sự ôm chặt