Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 謀MƯU
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
謀計 | MƯU KẾ | mưu kế |
謀略 | MƯU LƯỢC | mưu lược;sự vạch kế hoạch; mưu mẹo; mưu; mưu kế |
謀殺する | MƯU SÁT | mưu sát |
謀る | MƯU | lừa; tính kế;mưu cầu;mưu mô; mưu đồ |
謀 | MƯU | mưu trí |
陰謀を企む | ÂM MƯU XÍ | âm mưu |
主謀者 | CHỦ,TRÚ MƯU GIẢ | người chủ mưu |
共謀 | CỘNG MƯU | đồng mưu; đồng loã |
参謀 | THAM MƯU | tham mưu |
参謀部 | THAM MƯU BỘ | bộ tham mưu |
参謀長 | THAM MƯU TRƯỜNG,TRƯỢNG | tham mưu trưởng |
権謀 | QUYỀN MƯU | mưu kế; thủ đoạn |
権謀術数 | QUYỀN MƯU THUẬT SỐ | Thủ đoạn gian trá; thủ đoạn quỷ quyệt |
無謀 | VÔ,MÔ MƯU | không lo lắng; không để ý tới; không suy nghĩ đến;không thận trọng; khinh suất;sự không lo lắng; sự không để ý tới; sự không suy nghĩ đến;sự không thận trọng; sự khinh suất |
策謀 | SÁCH MƯU | mưu mẹo |
詭謀 | QUỶ MƯU | mưu mẹo; mánh khóe; mưu; mẹo |
陰謀 | ÂM MƯU | âm mưu;độc kế;mưu mô |
陰謀を企てる | ÂM MƯU XÍ | tiến hành âm mưu; có âm mưu |
陰謀家 | ÂM MƯU GIA | mưu sĩ |
総参謀部 | TỔNG THAM MƯU BỘ | bộ tổng tham mưu |