Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 錨MIÊU
Hán

MIÊU- Số nét: 16 - Bộ: KIM 金

ONビョウ, ミョウ
KUN いかり
  • Cái mỏ neo để cắm thuyền tàu.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MIÊU BÁC Sự thả neo; sự bỏ neo
地用船契約 MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu đến bến
地用船 MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN hợp đồng thuê tàu đến bến
地建運賃 MIÊU ĐỊA KIẾN VẬN NHẪM suất cước tàu chợ
を上げる MIÊU THƯỢNG kéo neo lên;nhổ neo
MIÊU cái neo; mỏ neo
する ĐẦU MIÊU bỏ neo
ĐẦU MIÊU sự thả neo; sự hạ neo
船積 THUYỀN TÍCH MIÊU ĐỊA bến bốc