Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 錨MIÊU
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
錨泊 | MIÊU BÁC | Sự thả neo; sự bỏ neo |
錨地用船契約 | MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê tàu đến bến |
錨地用船 | MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN | hợp đồng thuê tàu đến bến |
錨地建運賃 | MIÊU ĐỊA KIẾN VẬN NHẪM | suất cước tàu chợ |
錨を上げる | MIÊU THƯỢNG | kéo neo lên;nhổ neo |
錨 | MIÊU | cái neo; mỏ neo |
投錨する | ĐẦU MIÊU | bỏ neo |
投錨 | ĐẦU MIÊU | sự thả neo; sự hạ neo |
船積錨地 | THUYỀN TÍCH MIÊU ĐỊA | bến bốc |