Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 壁ĐÍCH
Hán

ĐÍCH- Số nét: 16 - Bộ: THỔ 土

ONヘキ
KUN かべ
  • (Danh) Bức vách. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Thử phương nhân gia đa dụng trúc li mộc bích giả 此方人家多用竹籬木壁者 (Đệ nhất hồi) Ở vùng ấy các nhà phần đông dùng giậu tre vách ván cả.
  • (Danh) Sườn núi dốc.
  • (Danh) Sao Bích.
  • (Danh) Lũy đắp trong trại quân. ◇Sử Kí 史記: Chư hầu quân cứu Cự Lộc hạ giả thập dư bích, mạc cảm túng binh 諸侯軍救鉅鹿下者十餘壁, 莫敢縱兵 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Quân chư hầu đến cứu Cự Lộc đóng tới mười doanh lũy mà đều không dám xuất quân.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐÍCH bức tường
を貫く ĐÍCH QUÁN xuyên tường
新聞 ĐÍCH TÂN VĂN bích báo
ĐÍCH HỌA bích họa
ĐÍCH CHỈ giấy dán tường
BĂNG ĐÍCH Tường băng
NỘI ĐÍCH Tường bên trong
THỔ ĐÍCH tường đất; vách đất
THÀNH ĐÍCH thành;thành luỹ;thành quách;thành trì
HOÀN ĐÍCH sự hoàn thiện; sự toàn vẹn
NGẠN ĐÍCH bến cảng;vách đá; bờ vách; ke; cầu cảng
SINH ĐÍCH Tường vừa mới sơn, chưa khô
BẠCH ĐÍCH tường trắng
TUYỆT ĐÍCH vách; vách đá
PHÚC,PHỤC ĐÍCH vách bụng
THIẾT ĐÍCH tường sắt
PHÒNG ĐÍCH bức tường thành
CHƯƠNG ĐÍCH chướng ngại; sự trở ngại;tường vách; vách ngăn; hàng rào; rào cản; chướng ngại vật
税関障 THUẾ QUAN CHƯƠNG ĐÍCH hàng rào thuế quan
貿易障 MẬU DỊ,DỊCH CHƯƠNG ĐÍCH hàng rào buôn bán
非関税障 PHI QUAN THUẾ CHƯƠNG ĐÍCH hàng rào phi thuế quan