Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 錬LUYỆN
Hán

LUYỆN- Số nét: 16 - Bộ: KIM 金

ONレン
KUN錬る ねる


Từ hánÂm hán việtNghĩa
金術 LUYỆN KIM THUẬT thuật giả kim; thuật luyện kim
LUYỆN THÀNH sự huấn luyện; sự đào tạo
する ĐOÀN,ĐOẢN LUYỆN rèn;rèn đúc
する ĐOÀN,ĐOẢN LUYỆN rèn luyện
ĐOÀN,ĐOẢN LUYỆN sự rèn luyện
TINH LUYỆN SỞ nhà máy lọc; nhà máy tinh chế
TINH LUYỆN tinh luyện
した NHIỆT LUYỆN lành nghề
NHIỆT LUYỆN nhiệt luyện