Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 避TỴ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
避雷針 | TỴ LÔI CHÂM | cột thu lôi |
避ける | TỴ | lảng tránh; tránh;tránh khỏi;tránh; trốn tránh; lảng tránh;trốn |
避ける | TỴ | phòng; dự phòng;tránh |
避妊 | TỴ NHÂM | sự tránh thai |
避妊する | TỴ NHÂM | tránh thai |
避妊器具 | TỴ NHÂM KHÍ CỤ | biện pháp tránh thai |
避妊実行率 | TỴ NHÂM THỰC HÀNH,HÀNG XUẤT | tỷ lệ sử dụng tránh thai |
避妊手術 | TỴ NHÂM THỦ THUẬT | đình sản; triệt sản |
避妊法 | TỴ NHÂM PHÁP | phương pháp tránh thai |
避妊薬 | TỴ NHÂM DƯỢC | thuốc ngừa thai; thuốc tránh thai |
避寒 | TỴ HÀN | Sự trú đông |
避寒地 | TỴ HÀN ĐỊA | nơi trú đông |
避暑する | TỴ THỬ | tránh nắng; tránh nắng |
避暑地 | TỴ THỬ ĐỊA | chỗ nghỉ mát;Khu nghỉ mát |
避暑客 | TỴ THỬ KHÁCH | khách đi nghỉ mát |
避難 | TỴ NẠN,NAN | sự lánh nạn; sự tị nạn |
避難する | TỴ NẠN,NAN | lánh nạn; tị nạn |
避難所 | TỴ NẠN,NAN SỞ | chỗ tránh nạn |
避難所 | TỴ NẠN,NAN SỞ | nơi tỵ nạn; nơi sơ tán |
避難港 | TỴ NẠN,NAN CẢNG | cảng lánh nạn |
避難者 | TỴ NẠN,NAN GIẢ | Người sơ tán; người tránh nạn |
避難訓練 | TỴ NẠN,NAN HUẤN LUYỆN | cuộc huấn luyện tránh nạn |
避暑 | TỴ THỬ | sự tránh nóng |
逃避行 | ĐÀO TỴ HÀNH,HÀNG | sự trốn đi theo trai |
回避 | HỒI TỴ | sự tránh; sự tránh né |
忌避 | KỴ TỴ | sự né tránh; sự thoái thác; sự lẩn tránh; sự trốn tránh; né tránh; thoái thác; lẩn tránh; trốn tránh; trốn; tránh |
退避 | THOÁI,THỐI TỴ | sự di tản; sự di cư;sự tìm nơi trốn tránh; sự tìm nơi ẩn náu |
退避する | THOÁI,THỐI TỴ | di tản; di cư;tìm nơi trốn tránh; tìm nơi ẩn náu |
逃避 | ĐÀO TỴ | lẩn tránh; né tránh |
人工避妊法 | NHÂN CÔNG TỴ NHÂM PHÁP | Sự tránh thụ thai; tránh thụ thai; phương pháp tránh thai |
不可避 | BẤT KHẢ TỴ | không tránh khỏi;việc không tránh khỏi |
学校を避ける | HỌC HIỆU,GIÁO TỴ | trốn học |
子宮内避妊器具 | TỬ,TÝ CUNG NỘI TỴ NHÂM KHÍ CỤ | vòng tránh thai |
面会を避ける | DIỆN HỘI TỴ | láng mặt |
兵役を避ける | BINH DỊCH TỴ | trốn lính |
会見を避ける | HỘI KIẾN TỴ | tránh mặt |