Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 避TỴ
Hán

TỴ- Số nét: 16 - Bộ: SƯỚC 辶

ON
KUN避ける さける
  避ける よける
  • (Động) Tránh, lánh xa. ◎Như: hồi tị 迴避 quay lánh ra chỗ khác. ◇Nguyễn Du 阮攸: Hành lộ tị can qua 行路避干戈 (Từ Châu dạ 徐州夜) Đi đường phải tránh vùng giặc giã.
  • (Động) Kiêng. ◎Như: tị húy 避諱 kiêng tên húy.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
雷針 TỴ LÔI CHÂM cột thu lôi
ける TỴ lảng tránh; tránh;tránh khỏi;tránh; trốn tránh; lảng tránh;trốn
ける TỴ phòng; dự phòng;tránh
TỴ NHÂM sự tránh thai
妊する TỴ NHÂM tránh thai
妊器具 TỴ NHÂM KHÍ CỤ biện pháp tránh thai
妊実行率 TỴ NHÂM THỰC HÀNH,HÀNG XUẤT tỷ lệ sử dụng tránh thai
妊手術 TỴ NHÂM THỦ THUẬT đình sản; triệt sản
妊法 TỴ NHÂM PHÁP phương pháp tránh thai
妊薬 TỴ NHÂM DƯỢC thuốc ngừa thai; thuốc tránh thai
TỴ HÀN Sự trú đông
寒地 TỴ HÀN ĐỊA nơi trú đông
暑する TỴ THỬ tránh nắng; tránh nắng
暑地 TỴ THỬ ĐỊA chỗ nghỉ mát;Khu nghỉ mát
暑客 TỴ THỬ KHÁCH khách đi nghỉ mát
TỴ NẠN,NAN sự lánh nạn; sự tị nạn
難する TỴ NẠN,NAN lánh nạn; tị nạn
難所 TỴ NẠN,NAN SỞ chỗ tránh nạn
難所 TỴ NẠN,NAN SỞ nơi tỵ nạn; nơi sơ tán
難港 TỴ NẠN,NAN CẢNG cảng lánh nạn
難者 TỴ NẠN,NAN GIẢ Người sơ tán; người tránh nạn
難訓練 TỴ NẠN,NAN HUẤN LUYỆN cuộc huấn luyện tránh nạn
TỴ THỬ sự tránh nóng
ĐÀO TỴ HÀNH,HÀNG sự trốn đi theo trai
HỒI TỴ sự tránh; sự tránh né
KỴ TỴ sự né tránh; sự thoái thác; sự lẩn tránh; sự trốn tránh; né tránh; thoái thác; lẩn tránh; trốn tránh; trốn; tránh
退 THOÁI,THỐI TỴ sự di tản; sự di cư;sự tìm nơi trốn tránh; sự tìm nơi ẩn náu
退する THOÁI,THỐI TỴ di tản; di cư;tìm nơi trốn tránh; tìm nơi ẩn náu
ĐÀO TỴ lẩn tránh; né tránh
人工妊法 NHÂN CÔNG TỴ NHÂM PHÁP Sự tránh thụ thai; tránh thụ thai; phương pháp tránh thai
不可 BẤT KHẢ TỴ không tránh khỏi;việc không tránh khỏi
学校をける HỌC HIỆU,GIÁO TỴ trốn học
子宮内妊器具 TỬ,TÝ CUNG NỘI TỴ NHÂM KHÍ CỤ vòng tránh thai
面会をける DIỆN HỘI TỴ láng mặt
兵役をける BINH DỊCH TỴ trốn lính
会見をける HỘI KIẾN TỴ tránh mặt