Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
100
薄 : BẠC
縛 : PHƯỢC,PHỌC
醗 : xxx
噺 : xxx
繁 : PHỒN
避 : TỴ
髭 : TÌ
瓢 : BIỀU
錨 : MIÊU
蕗 : xxx
鮒 : PHỤ
奮 : PHẤN
壁 : ĐÍCH
縫 : PHÙNG
膨 : BÀNH
謀 : MƯU
穆 : MỤC,MẶC
磨 : MA
麺 : xxx
薬 : DƯỢC
薮 : TẨU
諭 : DỤ
輸 : THÂU
融 : DUNG
擁 : ỦNG
謡 : DAO
頼 : LẠI
龍 : LONG,SỦNG
隣 : LÂN
隷 : LỆ
憐 : LIÊN,LÂN
錬 : LUYỆN
篭 : xxx
録 : LỤC
豫 : DỰ,TẠ
儘 : TẪN
僭 : TIẾM
儕 : SÀI
儔 : TRÙ
冀 : KÍ
劔 : KIẾM
劒 : xxx
劑 : TỀ
辨 : BIỆN,BIẾN
辧 : xxx
勳 : HUÂN
勵 : LỆ
嘴 : CHUỶ
噫 : Y,ÁI,ỨC
噤 : CẤM
100
Danh Sách Từ Của
嘴CHUỶ
‹
■
▶
›
✕
Hán
CHUỶ- Số nét: 16 - Bộ: KHẨU 口
ON
シ
KUN
嘴
くちばし
嘴
はし
Cái mỏ các loài chim. ◎Như: bế chủy 閉嘴 ngậm mỏ.
Miệng người. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Nhĩ thính thính tha đích chủy! Nhĩ môn biệt thuyết liễu, nhượng tha cuống khứ bãi 你聽聽她的嘴! 你們別說了, 讓她逛去罷 (Đệ nhị thập thất hồi) Chị nghe miệng nó nói đấy! Thôi các chị đừng nói nữa, để cho nó đi chơi thôi.
Mõm động vật.
Cái gì hình thể nhọn sắc dẩu ra ngoài đều gọi là chủy. ◎Như: sơn chủy 山嘴 mỏm núi, sa chủy 沙嘴 mỏm cát.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
嘴
CHUỶ
mỏ (chim); cái mỏ
鶴
嘴
HẠC CHUỶ
Cuốc chim
砂
嘴
SA CHUỶ
bãi cát