Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
100
薄 : BẠC
縛 : PHƯỢC,PHỌC
醗 : xxx
噺 : xxx
繁 : PHỒN
避 : TỴ
髭 : TÌ
瓢 : BIỀU
錨 : MIÊU
蕗 : xxx
鮒 : PHỤ
奮 : PHẤN
壁 : ĐÍCH
縫 : PHÙNG
膨 : BÀNH
謀 : MƯU
穆 : MỤC,MẶC
磨 : MA
麺 : xxx
薬 : DƯỢC
薮 : TẨU
諭 : DỤ
輸 : THÂU
融 : DUNG
擁 : ỦNG
謡 : DAO
頼 : LẠI
龍 : LONG,SỦNG
隣 : LÂN
隷 : LỆ
憐 : LIÊN,LÂN
錬 : LUYỆN
篭 : xxx
録 : LỤC
豫 : DỰ,TẠ
儘 : TẪN
僭 : TIẾM
儕 : SÀI
儔 : TRÙ
冀 : KÍ
劔 : KIẾM
劒 : xxx
劑 : TỀ
辨 : BIỆN,BIẾN
辧 : xxx
勳 : HUÂN
勵 : LỆ
嘴 : CHUỶ
噫 : Y,ÁI,ỨC
噤 : CẤM
100
Danh Sách Từ Của
諭DỤ
‹
■
▶
›
✕
Hán
DỤ- Số nét: 16 - Bộ: NGÔN 言
ON
ユ
KUN
諭す
さとす
諭
ゆう
Bảo, người trên bảo người dưới gọi là dụ. ◎Như: thượng dụ 上諭 dụ của vua.
Hiểu dụ, tỏ rõ ý nghĩa.
Tỏ.
Thí dụ.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
諭
旨
DỤ CHỈ
sự có lý do; có lý lẽ
諭
す
DỤ
dạy bảo; thuyết phục; huấn thị
説
諭
する
THUYẾT DỤ
thuyết phục; làm cho người ta tin
説
諭
THUYẾT DỤ
sự thuyết phục; sự làm cho người ta tin; sự hướng dẫn
教
諭
GIÁO DỤ
giáo viên
勅
諭
SẮC DỤ
sắc dụ