Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 諭DỤ
Hán

DỤ- Số nét: 16 - Bộ: NGÔN 言

ON
KUN諭す さとす
  ゆう
  • Bảo, người trên bảo người dưới gọi là dụ. ◎Như: thượng dụ 上諭 dụ của vua.
  • Hiểu dụ, tỏ rõ ý nghĩa.
  • Tỏ.
  • Thí dụ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DỤ CHỈ sự có lý do; có lý lẽ
DỤ dạy bảo; thuyết phục; huấn thị
する THUYẾT DỤ thuyết phục; làm cho người ta tin
THUYẾT DỤ sự thuyết phục; sự làm cho người ta tin; sự hướng dẫn
GIÁO DỤ giáo viên
SẮC DỤ sắc dụ