Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
112
擾 : NHIỄU
穣 : xxx
織 : CHỨC
職 : CHỨC
雛 : SỒ
蹟 : TÍCH
繕 : THIỆN
礎 : SỞ
叢 : TÙNG
鎗 : SANH,THƯƠNG,SANG
騒 : TAO
贈 : TẶNG
題 : ĐỀ
瀦 : TRƯ
懲 : TRÙNG
鎮 : TRẤN
藤 : ĐẰNG
闘 : ĐẤU
難 : NẠN,NAN
禰 : NỈ
藩 : PHIÊN
謬 : MẬU
覆 : PHÚC
癖 : PHÍCH
鞭 : TIÊN
繭 : KIỂN
麿 : xxx
癒 : DŨ
曜 : DIỆU
濫 : LẠM
藍 : LAM
離 : LY
糧 : LƯƠNG
臨 : LÂM
類 : LOẠI
雙 : SONG
嚠 : xxx
壙 : KHOÁNG
壘 : LUỸ,LUẬT
彝 : DI
懣 : MUỘN
懴 : SÁM
戳 : TRẠC,SÁC
擶 : xxx
擴 : KHOÁCH,KHOÁNG
擲 : TRỊCH
擺 : BÃI
擽 : xxx
攅 : TOÀN
斃 : TỄ
112
Danh Sách Từ Của
雛SỒ
‹
■
▶
›
✕
Hán
SỒ- Số nét: 18 - Bộ: CHUY 隹
ON
スウ, ス, ジュ
KUN
雛
ひな
雛
ひよこ
Non, chim non gọi là "sồ", gà con cũng gọi là "sồ", trẻ con cũng gọi là "sồ".
"Uyên sồ" ?雛 một loài chim như chim phượng.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
雛
鳥
SỒ ĐIỂU
Gà con
雛
菊
SỒ CÚC
Hoa cúc
雛
罌粟
SỒ ANH TÚC
Cây thuốc phiện đỏ
雛
祭
SỒ TẾ
ngày lễ của các bé gái
雛
人形
SỒ NHÂN HÌNH
Con búp bê
雛
SỒ
gà con
雛
SỒ
gà con
流し
雛
LƯU SỒ
búp bê giấy