Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 礎SỞ
Hán

SỞ- Số nét: 18 - Bộ: THẠCH 石

ON
KUN いしずえ
  もと
  • Dá tảng, dùng kê chân cột.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SỞ THẠCH đá lót nền; nền
SỞ đá lót nền; nền; nền tảng
TRỤ SỞ Chân cột
ĐỊNH SỞ THỨC lễ khởi công
計画書 CƠ SỞ KẾ HỌA THƯ bản vẽ nền móng
知識 CƠ SỞ TRI THỨC kiến thức cơ sở; kiến thức cơ bản; tri thức cơ bản
工事 CƠ SỞ CÔNG SỰ công trình cơ bản; công trình xây dựng cơ bản
を造る CƠ SỞ TẠO,THÁO xây đắp
に流し込む CƠ SỞ LƯU VÀO đổ nền móng
CƠ SỞ căn bản;cơ bản;cơ sở;đáy;móng;nền;nền móng;nền tảng
国際電気通信基技術研究所 QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế