Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 礎SỞ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
礎石 | SỞ THẠCH | đá lót nền; nền |
礎 | SỞ | đá lót nền; nền; nền tảng |
柱礎 | TRỤ SỞ | Chân cột |
定礎式 | ĐỊNH SỞ THỨC | lễ khởi công |
基礎計画書 | CƠ SỞ KẾ HỌA THƯ | bản vẽ nền móng |
基礎知識 | CƠ SỞ TRI THỨC | kiến thức cơ sở; kiến thức cơ bản; tri thức cơ bản |
基礎工事 | CƠ SỞ CÔNG SỰ | công trình cơ bản; công trình xây dựng cơ bản |
基礎を造る | CƠ SỞ TẠO,THÁO | xây đắp |
基礎に流し込む | CƠ SỞ LƯU VÀO | đổ nền móng |
基礎 | CƠ SỞ | căn bản;cơ bản;cơ sở;đáy;móng;nền;nền móng;nền tảng |
国際電気通信基礎技術研究所 | QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế |