Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 擴KHOÁCH,KHOÁNG
Hán

KHOÁCH,KHOÁNG- Số nét: 18 - Bộ: THỦ 手

ONカク, コウ
KUN擴がる ひろがる
  擴げる ひろげる
  擴める ひろめる
  • (Động) Mở rộng. ◎Như: khoách sung 擴充 mở mang, khoách triển 擴展 mở rộng, khoách trương 擴張 bành trướng.
  • § Ghi chú: Ta quen đọc là chữ khoáng.