Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 謬MẬU
Hán

MẬU- Số nét: 18 - Bộ: NGÔN 言

ONビュウ, ビョウ, ミュウ
KUN謬る あやまる
  • (Động) Nói xằng, nói bậy. ◎Như: khởi bất mậu tai 豈不謬哉 há chẳng phải là nói bậy ư?
  • (Động) Sai lầm. ◎Như: sai chi hào li, mậu dĩ thiên lí 差之毫厘, 謬以千里 sai một li, đi một dặm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MẬU KIẾN Ảo tưởng
NGỘ MẬU Sai lầm