Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 擾NHIỄU
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
擾乱する | NHIỄU LOẠN | quấy rối;rối loạn |
ストライキ.暴動.騒擾危険 | BẠO,BỘC ĐỘNG TAO NHIỄU NGUY HIỂM | rủi ro đình công, bạo động và dân biến |
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
擾乱する | NHIỄU LOẠN | quấy rối;rối loạn |
ストライキ.暴動.騒擾危険 | BẠO,BỘC ĐỘNG TAO NHIỄU NGUY HIỂM | rủi ro đình công, bạo động và dân biến |