Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 擾NHIỄU
Hán

NHIỄU- Số nét: 18 - Bộ: THỦ 手

ONジョウ
KUN擾れる みだれる
  擾す みだす
  擾わしい わずらわしい
  • Quấy rối. Như nhiễu loạn nhân tâm [擾亂人心] làm rối loạn lòng người.
  • Nuôi cho thuần.
  • Làm cho yên.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
乱する NHIỄU LOẠN quấy rối;rối loạn
ストライキ.暴動.騒危険 BẠO,BỘC ĐỘNG TAO NHIỄU NGUY HIỂM rủi ro đình công, bạo động và dân biến