Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
112
擾 : NHIỄU
穣 : xxx
織 : CHỨC
職 : CHỨC
雛 : SỒ
蹟 : TÍCH
繕 : THIỆN
礎 : SỞ
叢 : TÙNG
鎗 : SANH,THƯƠNG,SANG
騒 : TAO
贈 : TẶNG
題 : ĐỀ
瀦 : TRƯ
懲 : TRÙNG
鎮 : TRẤN
藤 : ĐẰNG
闘 : ĐẤU
難 : NẠN,NAN
禰 : NỈ
藩 : PHIÊN
謬 : MẬU
覆 : PHÚC
癖 : PHÍCH
鞭 : TIÊN
繭 : KIỂN
麿 : xxx
癒 : DŨ
曜 : DIỆU
濫 : LẠM
藍 : LAM
離 : LY
糧 : LƯƠNG
臨 : LÂM
類 : LOẠI
雙 : SONG
嚠 : xxx
壙 : KHOÁNG
壘 : LUỸ,LUẬT
彝 : DI
懣 : MUỘN
懴 : SÁM
戳 : TRẠC,SÁC
擶 : xxx
擴 : KHOÁCH,KHOÁNG
擲 : TRỊCH
擺 : BÃI
擽 : xxx
攅 : TOÀN
斃 : TỄ
112
Danh Sách Từ Của
繕THIỆN
‹
■
▶
›
✕
Hán
THIỆN- Số nét: 18 - Bộ: MỊCH 糸
ON
ゼン
KUN
繕う
つくろう
Sửa, chữa. ◎Như: tu thiện 修繕 sửa sang. Sửa sang đồ binh gọi là chinh thiện 征繕 hay chỉnh thiện 整繕.
Thiện tả 繕寫 viết rõ ràng, tinh tả.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
繕
う
THIỆN
sắp xếp gọn gàng sạch sẽ; sắp xếp đúng vị trí;sửa chữa; chăm chút; vá
営
繕
DOANH,DINH THIỆN
sự xây mới và cơi nới; tu sửa; nâng cấp; sửa chữa nâng cấp
修
繕
する
TU THIỆN
hàn
修
繕
する
TU THIỆN
sửa chữa
修
繕
TU THIỆN
sự chỉnh lí; chỉnh lí