Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
112
擾 : NHIỄU
穣 : xxx
織 : CHỨC
職 : CHỨC
雛 : SỒ
蹟 : TÍCH
繕 : THIỆN
礎 : SỞ
叢 : TÙNG
鎗 : SANH,THƯƠNG,SANG
騒 : TAO
贈 : TẶNG
題 : ĐỀ
瀦 : TRƯ
懲 : TRÙNG
鎮 : TRẤN
藤 : ĐẰNG
闘 : ĐẤU
難 : NẠN,NAN
禰 : NỈ
藩 : PHIÊN
謬 : MẬU
覆 : PHÚC
癖 : PHÍCH
鞭 : TIÊN
繭 : KIỂN
麿 : xxx
癒 : DŨ
曜 : DIỆU
濫 : LẠM
藍 : LAM
離 : LY
糧 : LƯƠNG
臨 : LÂM
類 : LOẠI
雙 : SONG
嚠 : xxx
壙 : KHOÁNG
壘 : LUỸ,LUẬT
彝 : DI
懣 : MUỘN
懴 : SÁM
戳 : TRẠC,SÁC
擶 : xxx
擴 : KHOÁCH,KHOÁNG
擲 : TRỊCH
擺 : BÃI
擽 : xxx
攅 : TOÀN
斃 : TỄ
112
Danh Sách Từ Của
藍LAM
‹
■
▶
›
✕
Hán
LAM- Số nét: 18 - Bộ: THẢO 屮
ON
ラン
KUN
藍
あい
(Danh) Cây chàm.
(Tính) Xanh, xanh lam. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Nhất bàn lam bích trừng minh kính 一盤藍碧澄明鏡 (Vân Đồn 雲屯) Mặt nước như bàn xanh biếc, lắng tấm gương trong.
(Động) Soi, làm gương.
(Danh) Già-lam 伽藍 phiên âm chữ Phạn "samgharama", gọi tắt là lam, nghĩa là nơi thờ Phật 佛.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
藍
色掛かった生地
LAM SẮC QUẢI SINH ĐỊA
Vải nhuộm màu chàm
藍
色
LAM SẮC
màu xanh chàm; màu chàm; chàm
藍
LAM
màu chàm