Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 織CHỨC
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
織る | CHỨC | dệt |
織機 | CHỨC CƠ,KY | máy dệt |
織物 | CHỨC VẬT | vải dệt |
織物工場 | CHỨC VẬT CÔNG TRƯỜNG | xưởng dệt |
紡織糸 | PHƯỞNG CHỨC MỊCH | sợi |
麻織り | MA CHỨC | Vải lanh |
紡織寸法 | PHƯỞNG CHỨC THỐN PHÁP | dệt cửi |
紡織 | PHƯỞNG CHỨC | dệt;sự xe chỉ và dệt |
畝織 | MẪU CHỨC | vải kẻ; nhung kẻ |
毛織錦 | MAO CHỨC CẨM | Hàng len thêu kim tuyến |
毛織物 | MAO CHỨC VẬT | hàng dệt len; đồ len |
毛織り物 | MAO CHỨC VẬT | hàng len |
毛織り | MAO CHỨC | hàng len |
毛織 | MAO CHỨC | dạ |
機織り虫 | CƠ,KY CHỨC TRÙNG | Con châu chấu; châu chấu |
手織り | THỦ CHỨC | dệt tay;sự dệt tay |
手織 | THỦ CHỨC | sự dệt tay |
交織 | GIAO CHỨC | sự dệt kiểu hỗn hợp |
組織する | TỔ CHỨC | tổ chức; cấu trúc |
絹織り物 | QUYÊN CHỨC VẬT | dệt tơ lụa |
絹織物 | QUYÊN CHỨC VẬT | lụa; mặt hàng làm từ vải lụa; sản phẩm làm từ vải lụa; vải lụa |
綿織り物 | MIÊN CHỨC VẬT | vải cốt tông |
羽織 | VŨ CHỨC | áo khoác ngoài kiểu nhật |
麻織物 | MA CHỨC VẬT | Sợi lanh |
組織 | TỔ CHỨC | tổ chức |
麻織 | MA CHỨC | Vải lanh |
二重織り | NHỊ TRỌNG,TRÙNG CHỨC | áo dệt kép |
綴れ織り | CHUẾ,CHUYẾT,XUYẾT CHỨC | Thảm thêu (dệt bằng tay) |
西陣織り | TÂY TRẬN CHỨC | lụa thêu kim tuyến Nishijin |
布を織る | BỐ CHỨC | dệt vải |
行政組織 | HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH TỔ CHỨC | bộ máy nhà nước;tổ chức hành chính |
斜めに織る | TÀ CHỨC | đánh chéo |
軟骨組織 | NHUYỄN XƯƠNG TỔ CHỨC | Mô sụn |
花模様織 | HOA MÔ DẠNG CHỨC | dệt hoa |
皮下組織 | BỈ HẠ TỔ CHỨC | tổ chức dưới da; lớp dưới da |
非政府組織 | PHI CHÍNH,CHÁNH PHỦ TỔ CHỨC | tổ chức phi chính phủ |
ウールマット織機 | CHỨC CƠ,KY | máy dệt thảm len |