Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
112
擾 : NHIỄU
穣 : xxx
織 : CHỨC
職 : CHỨC
雛 : SỒ
蹟 : TÍCH
繕 : THIỆN
礎 : SỞ
叢 : TÙNG
鎗 : SANH,THƯƠNG,SANG
騒 : TAO
贈 : TẶNG
題 : ĐỀ
瀦 : TRƯ
懲 : TRÙNG
鎮 : TRẤN
藤 : ĐẰNG
闘 : ĐẤU
難 : NẠN,NAN
禰 : NỈ
藩 : PHIÊN
謬 : MẬU
覆 : PHÚC
癖 : PHÍCH
鞭 : TIÊN
繭 : KIỂN
麿 : xxx
癒 : DŨ
曜 : DIỆU
濫 : LẠM
藍 : LAM
離 : LY
糧 : LƯƠNG
臨 : LÂM
類 : LOẠI
雙 : SONG
嚠 : xxx
壙 : KHOÁNG
壘 : LUỸ,LUẬT
彝 : DI
懣 : MUỘN
懴 : SÁM
戳 : TRẠC,SÁC
擶 : xxx
擴 : KHOÁCH,KHOÁNG
擲 : TRỊCH
擺 : BÃI
擽 : xxx
攅 : TOÀN
斃 : TỄ
112
Danh Sách Từ Của
鎗SANH,THƯƠNG,SANG
‹
■
▶
›
✕
Hán
SANH,THƯƠNG,SANG- Số nét: 18 - Bộ: KIM 金
ON
ソウ, ショウ
KUN
鎗
やり
(Danh) Cái vạc ba chân.
Một âm là thương. (Danh) Cây giáo, thương. Thường dùng chữ 槍.
(Danh) Cây súng. Thường dùng chữ 槍. ◎Như: bộ thương 步鎗 súng trường.
§ Ghi chú: Còn đọc là sang.