Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 穣xxx
Hán

xxx- Số nét: 18 - Bộ: HÒA 禾

ONジョウ
KUN わら
  ゆたか
  しげ
  みのる
  • Thân lúa; được mùa; thịnh vượng