Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 癖PHÍCH
Hán

PHÍCH- Số nét: 18 - Bộ: NẠCH 疒

ONヘキ
KUN くせ
  癖に くせに
  • Bệnh hòn trong bụng.
  • Nghiện tích thành khối (ghiền, thành tập tính 習性). Như tửu phích 酒癖 khối nghiện rượu. Ta quen đọc là chữ tích.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHÍCH MAO tóc xoăn; tóc quăn; tóc sâu
PHÍCH thói hư; tật xấu
NẠN,NAN PHÍCH sự chê trách
が悪い TỬU PHÍCH ÁC sự xay xỉn
ĐẠO PHÍCH thói ăn cắp vặt
KHIẾT PHÍCH sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao;ưa sạch sẽ; có thói quen sạch sẽ; thanh cao; ghét cái xấu
ÁC PHÍCH thói quen xấu; tật xấu; tệ nạn
TÍNH,TÁNH PHÍCH tâm tính; tính tình; đặc tính; thói quen
TẨM PHÍCH Sự xáo trộn của tóc hoặc chăn, gối, đệm khi ngủ
KHẨU PHÍCH quen mồm; thói quen khi nói; tật; câu cửa miệng
爪を噛む TRẢO xxx PHÍCH tật cắn móng tay