Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 藤ĐẰNG
Hán

ĐẰNG- Số nét: 18 - Bộ: THẢO 屮

ONトウ, ドウ
KUN ふじ
  ぞう
 
  ふじゅ
  • (Danh) Loài thực vật mọc thành bụi quấn quýt. ◎Như: đằng tử 藤子 cây mây.
  • (Danh) Tua dây, tua xoắn. ◎Như: qua đằng 瓜藤 tua xoắn cây dưa, bồ đào đằng 葡萄藤 tua dây nho.
  • (Danh) Họ Đằng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐẰNG SẮC màu đỏ tía
ĐẰNG BẢN dây leo