Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
90
餓 : NGẠ
駕 : GIÁ
撹 : xxx
確 : XÁC
潟 : TÍCH
噛 : xxx
歓 : HOAN
澗 : GIẢN
監 : GIÁM
緩 : HOÃN
諌 : xxx
翫 : NGOẠN
器 : KHÍ
嬉 : HI
毅 : NGHỊ
畿 : KÌ
輝 : HUY
儀 : NGHI
戯 : HI
誼 : NGHỊ
窮 : CÙNG
蕎 : KIỀU
緊 : KHẨN
駈 : KHU
駒 : CÂU
勲 : HUÂN
慶 : KHÁNH
慧 : TUỆ
劇 : KỊCH
撃 : KÍCH
潔 : KHIẾT
権 : QUYỀN
糊 : HỒ
稿 : CẢO
麹 : xxx
撮 : TOÁT
撒 : TÁT,TẢN
賛 : TÁN
暫 : TẠM
賜 : TỨ
質 : CHẤT
蕊 : NHỊ
趣 : THÚ
熟 : THỤC
潤 : NHUẬN
遵 : TUÂN
醇 : THUẦN
諸 : CHƯ
鋤 : SỪ
廠 : XƯỞNG
90
Danh Sách Từ Của
賜TỨ
‹
■
▶
›
✕
Hán
TỨ- Số nét: 15 - Bộ: BỐI 貝
ON
シ
KUN
賜る
たまわる
賜う
たまう
賜う
たもう
Cho, trên cho dưới gọi là tứ.
Ơn. Như dân đáo vu kim thụ kì tứ 民到于今受其賜 (Luận ngữ 論語) dân đến bây giờ vẫn còn được chịu ơn.
Hết. Như cuối bức thư nói dục ngôn bất tứ 欲言不賜 muốn nói chẳng hết lời.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
賜
暇
TỨ HẠ
sự nghỉ phép
賜
る
TỨ
ban thưởng;được ban thưởng; được ban phát; được ban cho; được cấp cho;nhận
恩
賜
ÂN TỨ
ân tứ; phần thưởng của vua ban; cao quý; vua ban
天
賜
THIÊN TỨ
sự ban thưởng của vua
下
賜
HẠ TỨ
sự chuyển nhượng; sự thừa kế