Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 潤NHUẬN
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
潤飾 | NHUẬN SỨC | sự hoa mỹ; sự khoa trương |
潤色 | NHUẬN SẮC | sự hoa mỹ; sự nói quá; sự khoa trương (lời nói) |
潤滑油 | NHUẬN HOẠT DU | dầu nhờn |
潤む | NHUẬN | ẩm thấp; ướt; nhòe nước; cay xè (mắt); ứa (nước mắt) |
潤す | NHUẬN | làm ẩm ướt; làm mát |
潤う | NHUẬN | ẩm ướt;phong phú; hưởng lợi |
潤い | NHUẬN | độ ẩm; sự ướt át |
浸潤 | TẨM NHUẬN | sự thấm qua; sự thẩm thấu; thấm qua; thẩm thấu |
利潤証券 | LỢI NHUẬN CHỨNG KHOÁN | chứng khoán sinh lãi |
利潤 | LỢI NHUẬN | lời lãi;lợi nhuận; lãi |
戦場潤滑油脂 | CHIẾN TRƯỜNG NHUẬN HOẠT DU CHI | dầu mỡ |
喉を潤す | HẦU NHUẬN | Giải khát |
適正利潤 | THÍCH CHÍNH LỢI NHUẬN | Lợi nhuận hợp lý |
商業利潤 | THƯƠNG NGHIỆP LỢI NHUẬN | lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp |