Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 撃KÍCH
Hán

KÍCH- Số nét: 15 - Bộ: THỦ 手

ONゲキ
KUN撃つ うつ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
滅する KÍCH DIỆT diệt;tiêu diệt
KÍCH TRỤY sự bắn rơi máy bay; bắn rơi máy bay
KÍCH bắn
ち落す KÍCH LẠC bắn rơi
墜される KÍCH TRỤY bị bắn
墜する KÍCH TRỤY bắn rơi máy bay; bắn rơi
KÍCH TRẦM sự đánh đắm tàu; sự làm cho chìm tàu
沈する KÍCH TRẦM đánh đắm tàu; làm chìm tàu
沈する KÍCH TRẦM bắn chìm;đánh đấm;đánh đắm; đánh chìm
砕する KÍCH TOÁI bắn hỏng
態勢 CÔNG KÍCH THÁI THẾ tư thế sẵn sàng tấn công
CÔNG KÍCH sự công kích; sự tấn công; sự chỉ trích
する CÔNG KÍCH công kích; tấn công; chỉ trích
する CÔNG KÍCH đánh;khởi công
ヘリコプター CÔNG KÍCH máy bay trực thăng tấn công
CÔNG KÍCH LỰC khả năng tấn công; thế tấn công
ĐIỆN KÍCH cú điện giật; cú sốc điện
する BÀI KÍCH tố cáo; tố giác; lên án; phản đối
BÀI KÍCH kịch sĩ;sự tố cáo; sự tố giác; sự lên án; sự phản đối
HIỆP,TIỆP KÍCH thế gọng kìm; cuộc tiến công gọng kìm
する ĐẢ KÍCH đả kích
ĐẢ KÍCH đòn đánh; cú sốc; sự thiệt hại; cú đánh (bóng chuyền)
XẠ KÍCH THUẬT xạ thuật
XẠ KÍCH TRƯỜNG trường bắn;xạ trường
する XẠ KÍCH bắn;bắn súng;xạ;xạ kích
し始める XẠ KÍCH THỦY bắn vào
XẠ KÍCH hỏa mai
する PHẢN KÍCH đánh trả
する PHẢN KÍCH phản kích
PHẢN KÍCH sự phản kích
隊形 CÔNG KÍCH ĐỘI HÌNH đội hình tấn công
作戦 ĐIỆN KÍCH TÁC CHIẾN sự tác chiến chớp nhoáng
する SÚNG KÍCH nổ súng
TRUY KÍCH CƠ,KY máy bay truy kích
TRUY KÍCH CHIẾN Trận đánh truy kích
する TRUY KÍCH đánh đuổi
TRUY KÍCH sự truy kích;truy kích
TẬP KÍCH sự tập kích; sự tấn công
を与える XUNG KÍCH DỮ,DỰ dỗ
XUNG KÍCH sự sốc; ấn tượng mạnh; ảnh hưởng; tác động
VŨ KÍCH vỗ cánh
隊員 ĐỘT KÍCH ĐỘI VIÊN quân xung kích
ĐỘT KÍCH ĐỘI biệt kích
する ĐỘT KÍCH xung kích
する PHÁO KÍCH pháo kích
PHÁO KÍCH pháo kích;sự pháo kích
TRỰC KÍCH cú đánh trực diện
MỤC KÍCH GIẢ nhân chứng
する MỤC KÍCH làm nhân chứng; chứng kiến; mục kích
方向 CÔNG KÍCH PHƯƠNG HƯỚNG hướng tấn công
MỤC KÍCH mục kích;sự mục kích; sự chứng kiến
する THƯ KÍCH bắn tỉa
BỘC,BẠO KÍCH sự ném bom
ĐỘT KÍCH đột kích;sự tấn công; sự đột kích
BỘC,BẠO KÍCH CƠ,KY máy bay oanh kích;máy bay oanh tạc
する BỘC,BẠO KÍCH oanh tạc
狙いちする THƯ KÍCH bắn tỉa
銃を SÚNG KÍCH bắn súng
狙い THƯ KÍCH sự bắn tỉa
迎え NGHINH KÍCH đón đánh
挟み HIỆP,TIỆP KÍCH đánh gọng kìm
嫉妬でち殺す TẬT ĐỐ KÍCH SÁT đánh ghen
報復射 BÁO PHỤC XẠ KÍCH phản xạ
包囲攻する BAO VI CÔNG KÍCH bao vây;vây hãm