Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 撃KÍCH
| ||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
撃滅する | KÍCH DIỆT | diệt;tiêu diệt |
撃墜 | KÍCH TRỤY | sự bắn rơi máy bay; bắn rơi máy bay |
撃つ | KÍCH | bắn |
撃ち落す | KÍCH LẠC | bắn rơi |
撃墜される | KÍCH TRỤY | bị bắn |
撃墜する | KÍCH TRỤY | bắn rơi máy bay; bắn rơi |
撃沈 | KÍCH TRẦM | sự đánh đắm tàu; sự làm cho chìm tàu |
撃沈する | KÍCH TRẦM | đánh đắm tàu; làm chìm tàu |
撃沈する | KÍCH TRẦM | bắn chìm;đánh đấm;đánh đắm; đánh chìm |
撃砕する | KÍCH TOÁI | bắn hỏng |
攻撃態勢 | CÔNG KÍCH THÁI THẾ | tư thế sẵn sàng tấn công |
攻撃 | CÔNG KÍCH | sự công kích; sự tấn công; sự chỉ trích |
攻撃する | CÔNG KÍCH | công kích; tấn công; chỉ trích |
攻撃する | CÔNG KÍCH | đánh;khởi công |
攻撃ヘリコプター | CÔNG KÍCH | máy bay trực thăng tấn công |
攻撃力 | CÔNG KÍCH LỰC | khả năng tấn công; thế tấn công |
電撃 | ĐIỆN KÍCH | cú điện giật; cú sốc điện |
排撃する | BÀI KÍCH | tố cáo; tố giác; lên án; phản đối |
排撃 | BÀI KÍCH | kịch sĩ;sự tố cáo; sự tố giác; sự lên án; sự phản đối |
挟撃 | HIỆP,TIỆP KÍCH | thế gọng kìm; cuộc tiến công gọng kìm |
打撃する | ĐẢ KÍCH | đả kích |
打撃 | ĐẢ KÍCH | đòn đánh; cú sốc; sự thiệt hại; cú đánh (bóng chuyền) |
射撃術 | XẠ KÍCH THUẬT | xạ thuật |
射撃場 | XẠ KÍCH TRƯỜNG | trường bắn;xạ trường |
射撃する | XẠ KÍCH | bắn;bắn súng;xạ;xạ kích |
射撃し始める | XẠ KÍCH THỦY | bắn vào |
射撃 | XẠ KÍCH | hỏa mai |
反撃する | PHẢN KÍCH | đánh trả |
反撃する | PHẢN KÍCH | phản kích |
反撃 | PHẢN KÍCH | sự phản kích |
攻撃隊形 | CÔNG KÍCH ĐỘI HÌNH | đội hình tấn công |
電撃作戦 | ĐIỆN KÍCH TÁC CHIẾN | sự tác chiến chớp nhoáng |
銃撃する | SÚNG KÍCH | nổ súng |
追撃機 | TRUY KÍCH CƠ,KY | máy bay truy kích |
追撃戦 | TRUY KÍCH CHIẾN | Trận đánh truy kích |
追撃する | TRUY KÍCH | đánh đuổi |
追撃 | TRUY KÍCH | sự truy kích;truy kích |
襲撃 | TẬP KÍCH | sự tập kích; sự tấn công |
衝撃を与える | XUNG KÍCH DỮ,DỰ | dỗ |
衝撃 | XUNG KÍCH | sự sốc; ấn tượng mạnh; ảnh hưởng; tác động |
羽撃く | VŨ KÍCH | vỗ cánh |
突撃隊員 | ĐỘT KÍCH ĐỘI VIÊN | quân xung kích |
突撃隊 | ĐỘT KÍCH ĐỘI | biệt kích |
突撃する | ĐỘT KÍCH | xung kích |
砲撃する | PHÁO KÍCH | pháo kích |
砲撃 | PHÁO KÍCH | pháo kích;sự pháo kích |
直撃 | TRỰC KÍCH | cú đánh trực diện |
目撃者 | MỤC KÍCH GIẢ | nhân chứng |
目撃する | MỤC KÍCH | làm nhân chứng; chứng kiến; mục kích |
攻撃方向 | CÔNG KÍCH PHƯƠNG HƯỚNG | hướng tấn công |
目撃 | MỤC KÍCH | mục kích;sự mục kích; sự chứng kiến |
狙撃する | THƯ KÍCH | bắn tỉa |
爆撃 | BỘC,BẠO KÍCH | sự ném bom |
突撃 | ĐỘT KÍCH | đột kích;sự tấn công; sự đột kích |
爆撃機 | BỘC,BẠO KÍCH CƠ,KY | máy bay oanh kích;máy bay oanh tạc |
爆撃する | BỘC,BẠO KÍCH | oanh tạc |
狙い撃ちする | THƯ KÍCH | bắn tỉa |
銃を撃つ | SÚNG KÍCH | bắn súng |
狙い撃ち | THƯ KÍCH | sự bắn tỉa |
迎え撃つ | NGHINH KÍCH | đón đánh |
挟み撃ち | HIỆP,TIỆP KÍCH | đánh gọng kìm |
嫉妬で撃ち殺す | TẬT ĐỐ KÍCH SÁT | đánh ghen |
報復射撃 | BÁO PHỤC XẠ KÍCH | phản xạ |
包囲攻撃する | BAO VI CÔNG KÍCH | bao vây;vây hãm |