Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 嬉HI
Hán

HI- Số nét: 15 - Bộ: NỮ 女

ON
KUN嬉しい うれしい
  嬉しむ たのしむ
  うらし
  うれし
  • Đùa bỡn, chơi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
しい消息 HI TIÊU TỨC bao hỷ
しい HI êm lòng;mừng vui; hạnh phúc;vui mừng;vui thích