Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 儀NGHI
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
儀兄弟 | NGHI HUYNH ĐỄ,ĐỆ | anh em đồng hao;anh em rể |
儀典長 | NGHI ĐIỂN TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng đoàn lễ tân |
儀式 | NGHI THỨC | nghi thức; nghi lễ |
儀礼 | NGHI LỄ | lễ tiết; lễ nghi; nghi thức; phép lịch sự |
儀礼的 | NGHI LỄ ĐÍCH | khách sáo |
辞儀をする | TỪ NGHI | vái |
内儀 | NỘI NGHI | bà nhà; chị nhà; phu nhân |
大儀 | ĐẠI NGHI | đại nghĩa |
威儀 | UY,OAI NGHI | uy nghi |
婚儀 | HÔN NGHI | Nghi lễ hôn lễ; nghi lễ kết hôn |
礼儀 | LỄ NGHI | lễ nghi;lễ nghĩa;lễ tiết;pháp |
礼儀正しい | LỄ NGHI CHÍNH | bặt thiệp;lễ phép; lễ độ; lịch sự; lịch thiệp;nho nhã |
葬儀 | TÀNG NGHI | hậu sự;lễ tang;táng;tang sự |
難儀な | NẠN,NAN NGHI | khó nghĩ |
行儀作法 | HÀNH,HÀNG NGHI TÁC PHÁP | Phép xã giao; nghi thức xã giao; nghi thức; nghi thức chào hỏi; cách thưa gửi; cách đối xử; cách ứng xử; phép đối nhân xử thế; cách đối nhân xử thế |
行儀 | HÀNH,HÀNG NGHI | cách cư xử |
葬儀行列に同行する | TÀNG NGHI HÀNH,HÀNG LIỆT ĐỒNG HÀNH,HÀNG | đưa đám tang;đưa ma |
葬儀式 | TÀNG NGHI THỨC | nghi thức tang lễ |
葬儀を行う | TÀNG NGHI HÀNH,HÀNG | ma chay |
葬儀を営む者 | TÀNG NGHI DOANH,DINH GIẢ | Người làm nghề mai táng |
葬儀の供え物を供える | TÀNG NGHI CUNG VẬT CUNG | phúng;phúng điếu;phúng viếng |
葬儀に列席する | TÀNG NGHI LIỆT TỊCH | đưa ma |
祝儀 | CHÚC NGHI | quà mừng; lễ chúc mừng |
地球儀 | ĐỊA CẦU NGHI | quả địa cầu |
天球儀 | THIÊN CẦU NGHI | hình thiên cầu |
天象儀 | THIÊN TƯỢNG NGHI | Mô hình vũ trụ; cung thiên văn |
不行儀 | BẤT HÀNH,HÀNG NGHI | thái độ xấu; sự vô lễ |
お辞儀する | TỪ NGHI | cúi đầu |
お辞儀 | TỪ NGHI | sự cúi chào |
民主祝儀 | DÂN CHỦ,TRÚ CHÚC NGHI | chủ nghĩa dân chủ |