Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 儀NGHI
Hán

NGHI- Số nét: 15 - Bộ: NHÂN 人

ON
KUN のり
  よし
  • Dáng. Như uy nghi [威儀] có cái dáng nghiêm trang đáng sợ.
  • Làm mẫu, làm phép. Như nghi khí [儀器] đồ để cho người bắt chước.
  • Đồ lễ. Như hạ nghi [下儀] đồ lễ mừng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
兄弟 NGHI HUYNH ĐỄ,ĐỆ anh em đồng hao;anh em rể
典長 NGHI ĐIỂN TRƯỜNG,TRƯỢNG trưởng đoàn lễ tân
NGHI THỨC nghi thức; nghi lễ
NGHI LỄ lễ tiết; lễ nghi; nghi thức; phép lịch sự
礼的 NGHI LỄ ĐÍCH khách sáo
をする TỪ NGHI vái
NỘI NGHI bà nhà; chị nhà; phu nhân
ĐẠI NGHI đại nghĩa
UY,OAI NGHI uy nghi
HÔN NGHI Nghi lễ hôn lễ; nghi lễ kết hôn
LỄ NGHI lễ nghi;lễ nghĩa;lễ tiết;pháp
正しい LỄ NGHI CHÍNH bặt thiệp;lễ phép; lễ độ; lịch sự; lịch thiệp;nho nhã
TÀNG NGHI hậu sự;lễ tang;táng;tang sự
NẠN,NAN NGHI khó nghĩ
作法 HÀNH,HÀNG NGHI TÁC PHÁP Phép xã giao; nghi thức xã giao; nghi thức; nghi thức chào hỏi; cách thưa gửi; cách đối xử; cách ứng xử; phép đối nhân xử thế; cách đối nhân xử thế
HÀNH,HÀNG NGHI cách cư xử
行列に同行する TÀNG NGHI HÀNH,HÀNG LIỆT ĐỒNG HÀNH,HÀNG đưa đám tang;đưa ma
TÀNG NGHI THỨC nghi thức tang lễ
を行う TÀNG NGHI HÀNH,HÀNG ma chay
を営む者 TÀNG NGHI DOANH,DINH GIẢ Người làm nghề mai táng
の供え物を供える TÀNG NGHI CUNG VẬT CUNG phúng;phúng điếu;phúng viếng
に列席する TÀNG NGHI LIỆT TỊCH đưa ma
CHÚC NGHI quà mừng; lễ chúc mừng
地球 ĐỊA CẦU NGHI quả địa cầu
天球 THIÊN CẦU NGHI hình thiên cầu
天象 THIÊN TƯỢNG NGHI Mô hình vũ trụ; cung thiên văn
不行 BẤT HÀNH,HÀNG NGHI thái độ xấu; sự vô lễ
お辞する TỪ NGHI cúi đầu
お辞 TỪ NGHI sự cúi chào
民主祝 DÂN CHỦ,TRÚ CHÚC NGHI chủ nghĩa dân chủ