Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 撒TÁT,TẢN
Hán

TÁT,TẢN- Số nét: 15 - Bộ: THỦ 手

ONサン, サツ
KUN撒く まく
  • Tung ra, buông ra, tòe ra. Như tát thủ [撒手] buông tay. $ Ta quen đọc là chữ tản.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
水車 TÁT,TẢN THỦY XA xe phun nước
TÁT,TẢN rải; vẩy (nước); tưới; gieo (hạt); rắc; trải rộng
水を THỦY TÁT,TẢN rảy nước
ビラを TÁT,TẢN rải truyền đơn