Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
90
餓 : NGẠ
駕 : GIÁ
撹 : xxx
確 : XÁC
潟 : TÍCH
噛 : xxx
歓 : HOAN
澗 : GIẢN
監 : GIÁM
緩 : HOÃN
諌 : xxx
翫 : NGOẠN
器 : KHÍ
嬉 : HI
毅 : NGHỊ
畿 : KÌ
輝 : HUY
儀 : NGHI
戯 : HI
誼 : NGHỊ
窮 : CÙNG
蕎 : KIỀU
緊 : KHẨN
駈 : KHU
駒 : CÂU
勲 : HUÂN
慶 : KHÁNH
慧 : TUỆ
劇 : KỊCH
撃 : KÍCH
潔 : KHIẾT
権 : QUYỀN
糊 : HỒ
稿 : CẢO
麹 : xxx
撮 : TOÁT
撒 : TÁT,TẢN
賛 : TÁN
暫 : TẠM
賜 : TỨ
質 : CHẤT
蕊 : NHỊ
趣 : THÚ
熟 : THỤC
潤 : NHUẬN
遵 : TUÂN
醇 : THUẦN
諸 : CHƯ
鋤 : SỪ
廠 : XƯỞNG
90
Danh Sách Từ Của
撒TÁT,TẢN
‹
■
▶
›
✕
Hán
TÁT,TẢN- Số nét: 15 - Bộ: THỦ 手
ON
サン, サツ
KUN
撒く
まく
Tung ra, buông ra, tòe ra. Như tát thủ [撒手] buông tay. $ Ta quen đọc là chữ tản.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
撒
水車
TÁT,TẢN THỦY XA
xe phun nước
撒
く
TÁT,TẢN
rải; vẩy (nước); tưới; gieo (hạt); rắc; trải rộng
水を
撒
く
THỦY TÁT,TẢN
rảy nước
ビラを
撒
く
TÁT,TẢN
rải truyền đơn