Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
90
餓 : NGẠ
駕 : GIÁ
撹 : xxx
確 : XÁC
潟 : TÍCH
噛 : xxx
歓 : HOAN
澗 : GIẢN
監 : GIÁM
緩 : HOÃN
諌 : xxx
翫 : NGOẠN
器 : KHÍ
嬉 : HI
毅 : NGHỊ
畿 : KÌ
輝 : HUY
儀 : NGHI
戯 : HI
誼 : NGHỊ
窮 : CÙNG
蕎 : KIỀU
緊 : KHẨN
駈 : KHU
駒 : CÂU
勲 : HUÂN
慶 : KHÁNH
慧 : TUỆ
劇 : KỊCH
撃 : KÍCH
潔 : KHIẾT
権 : QUYỀN
糊 : HỒ
稿 : CẢO
麹 : xxx
撮 : TOÁT
撒 : TÁT,TẢN
賛 : TÁN
暫 : TẠM
賜 : TỨ
質 : CHẤT
蕊 : NHỊ
趣 : THÚ
熟 : THỤC
潤 : NHUẬN
遵 : TUÂN
醇 : THUẦN
諸 : CHƯ
鋤 : SỪ
廠 : XƯỞNG
90
Danh Sách Từ Của
勲HUÂN
‹
■
▶
›
✕
Hán
HUÂN- Số nét: 15 - Bộ: HỎA 火
ON
クン
KUN
勲
いさお
勲
いさむ
Công. Có công thưởng cho một cái dấu hiệu để tiêu biểu sự vẻ vang gọi là huân chương 勳章 như cái mền-đay bây giờ. Ngày xưa dùng chữ 勛, nay cũng thông dụng.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
勲
章
HUÂN CHƯƠNG
huân chương;huy chương
勲
功
HUÂN CÔNG
sự ban chức tước; sự phong sắc
殊
勲
THÙ HUÂN
hành động đáng khen; hành động đáng tuyên dương
偉
勲
VĨ HUÂN
thành công vĩ đại; thành tích vĩ đại