Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 噛xxx
Hán

xxx- Số nét: 15 - Bộ: KHẨU 口

ONコウ, ゴウ
KUN噛む かむ
  噛じる かじる
  • Cắn; nhai; gặm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
合う xxx HỢP ăn khớp
xxx nhai; cắn; ngoạm; gặm nhấm
xxx ăn khớp (bánh răng); cắn; nhai; nghiến;bào mòn;gặm
み付く xxx PHÓ cãi gay gắt; nói gay gắt; cãi như chém trả;cắn chặt; cắn
じり SINH xxx Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn; kiến thức thiên lệch
葉を DIỆP xxx cắn răng
舌を THIỆT xxx cắn lưỡi
爪をむ癖 TRẢO xxx PHÍCH tật cắn móng tay
こっそり xxx cắn trộm
がぶりとみ付く xxx PHÓ cắn ngập răng