Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 噛xxx
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
噛合う | xxx HỢP | ăn khớp |
噛る | xxx | nhai; cắn; ngoạm; gặm nhấm |
噛む | xxx | ăn khớp (bánh răng); cắn; nhai; nghiến;bào mòn;gặm |
噛み付く | xxx PHÓ | cãi gay gắt; nói gay gắt; cãi như chém trả;cắn chặt; cắn |
生噛じり | SINH xxx | Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn; kiến thức thiên lệch |
葉を噛む | DIỆP xxx | cắn răng |
舌を噛む | THIỆT xxx | cắn lưỡi |
爪を噛む癖 | TRẢO xxx PHÍCH | tật cắn móng tay |
こっそり噛む | xxx | cắn trộm |
がぶりと噛み付く | xxx PHÓ | cắn ngập răng |