Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 諸CHƯ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
諸説 | CHƯ THUYẾT | ý kiến; thuyết; câu chuyện |
諸掛無し | CHƯ QUẢI VÔ,MÔ | miễn mọi chi phí |
諸島 | CHƯ ĐẢO | quần đảo; các đảo; nhóm đảo |
諸国 | CHƯ QUỐC | nhiều nước; các nước |
諸君 | CHƯ QUÂN | Kính thưa quý ông!; Kính thưa quý bà; quý ông, quý bà |
諸侯 | CHƯ HẦU | hoàng tử; hoàng thân; thái tử; nhà quý tộc; vua chúa |
諸事 | CHƯ SỰ | các sự việc; mọi việc |
諸 | CHƯ | các; nhiều; vài |
諸費用計算書 | CHƯ PHÍ DỤNG KẾ TOÁN THƯ | bản kê chi phí |
税関諸規則 | THUẾ QUAN CHƯ QUY TẮC | điều lệ (thể lệ) hải quan |
中小諸国家 | TRUNG TIỂU CHƯ QUỐC GIA | các dân tộc vừa và nhỏ |
北欧諸国 | BẮC ÂU CHƯ QUỐC | các nước Bắc Âu; các nước Scăngđivani |
南洋諸島 | NAM DƯƠNG CHƯ ĐẢO | Các nước vùng Đông Nam Á |
東亜諸国 | ĐÔNG Á CHƯ QUỐC | các nước Đông Á |
東亜諸民族 | ĐÔNG Á CHƯ DÂN TỘC | dân tộc Á Đông |
東欧諸国 | ĐÔNG ÂU CHƯ QUỐC | các nước Đông Âu |
船積諸掛 | THUYỀN TÍCH CHƯ QUẢI | phí bốc (đường biển) |
イスラム諸国会議機構 | CHƯ QUỐC HỘI NGHỊ CƠ,KY CẤU | Tổ chức hội thảo của đạo Hồi |
イギリス諸島 | CHƯ ĐẢO | quần đảo Anh |
アルタイ諸語 | CHƯ NGỮ | ngôn ngữ Altaic |
東南アジア諸国連合 | ĐÔNG NAM CHƯ QUỐC LIÊN HỢP | liên hiệp các nước Đông Nam Á |
西アフリカ諸国平和維持軍 | TÂY CHƯ QUỐC BÌNH HÒA DUY TRÌ QUÂN | Cộng đồng Kinh tế các Bang miền Tây nước Mỹ |