Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 撮TOÁT
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
撮影隊 | TOÁT ẢNH ĐỘI | đoàn quay phim |
撮影者 | TOÁT ẢNH GIẢ | Thợ chụp ảnh |
撮影機 | TOÁT ẢNH CƠ,KY | máy chụp hình; máy chiếu hình |
撮影所 | TOÁT ẢNH SỞ | xưởng phim; phim trường |
撮影所 | TOÁT ẢNH SỞ | xưởng phim |
撮影する | TOÁT ẢNH | chụp ảnh |
撮影 | TOÁT ẢNH | sự chụp ảnh |
撮る | TOÁT | chụp (ảnh); làm (phim) |
撮み食い | TOÁT THỰC | sự ăn bốc |
撮み物 | TOÁT VẬT | gia vị |
特殊撮影 | ĐẶC THÙ TOÁT ẢNH | sự ảnh hưởng đặc thù |
二重撮影 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG TOÁT ẢNH | sự chụp lồng ghép (ảnh) |
夜間撮影 | DẠ GIAN TOÁT ẢNH | sự chụp ảnh buổi tối |
戸外撮影 | HỘ NGOẠI TOÁT ẢNH | tranh dán ngoài cánh cửa |
流し撮り | LƯU TOÁT | sự chụp quét |
野外撮影 | DÃ NGOẠI TOÁT ẢNH | sự chụp ảnh ngoài trời |
映画を撮る | ẢNH,ÁNH HỌA TOÁT | quay phim; làm phim |
写真を撮る | TẢ CHÂN TOÁT | chụp ảnh;chụp hình |
エックス線撮影 | TUYẾN TOÁT ẢNH | Sự chụp X quang; chụp rơgen |