Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
90
餓 : NGẠ
駕 : GIÁ
撹 : xxx
確 : XÁC
潟 : TÍCH
噛 : xxx
歓 : HOAN
澗 : GIẢN
監 : GIÁM
緩 : HOÃN
諌 : xxx
翫 : NGOẠN
器 : KHÍ
嬉 : HI
毅 : NGHỊ
畿 : KÌ
輝 : HUY
儀 : NGHI
戯 : HI
誼 : NGHỊ
窮 : CÙNG
蕎 : KIỀU
緊 : KHẨN
駈 : KHU
駒 : CÂU
勲 : HUÂN
慶 : KHÁNH
慧 : TUỆ
劇 : KỊCH
撃 : KÍCH
潔 : KHIẾT
権 : QUYỀN
糊 : HỒ
稿 : CẢO
麹 : xxx
撮 : TOÁT
撒 : TÁT,TẢN
賛 : TÁN
暫 : TẠM
賜 : TỨ
質 : CHẤT
蕊 : NHỊ
趣 : THÚ
熟 : THỤC
潤 : NHUẬN
遵 : TUÂN
醇 : THUẦN
諸 : CHƯ
鋤 : SỪ
廠 : XƯỞNG
90
Danh Sách Từ Của
暫TẠM
‹
■
▶
›
✕
Hán
TẠM- Số nét: 15 - Bộ: NHẬT 日
ON
ザン
KUN
暫く
しばらく
Chốc lát, không lâu. Như tạm thì [暫時].
Bỗng (thốt nhiên).
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
暫
時
TẠM THỜI
một chút; một ít;thời gian ngắn
暫
定協定
TẠM ĐỊNH HIỆP ĐỊNH
hiệp định tạm thời
暫
定価格
TẠM ĐỊNH GIÁ CÁCH
giá tạm tính
暫
定
TẠM ĐỊNH
sự tạm thời
暫
く
TẠM
nhanh chóng; chốc lát; nhất thời; tạm thời; một lúc