Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 緊KHẨN
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
緊迫する | KHẨN BÁCH | khẩn trương; căng thẳng |
緊迫した | KHẨN BÁCH | khẩn |
緊迫 | KHẨN BÁCH | bức bách;cấp bách;sự khẩn trương; sự căng thẳng; khẩn trương; căng thẳng |
緊縮 | KHẨN SÚC | sự co; sự co ngót; ngót; khắc khổ; tiết kiệm;sự giảm bớt; sự rút bớt; sự cắt giảm |
緊急通信 | KHẨN CẤP THÔNG TÍN | thông tin khẩn |
緊急救命室 | KHẨN CẤP CỨU MỆNH THẤT | phòng cấp cứu |
緊急位置確認発信機 | KHẨN CẤP VỊ TRỊ XÁC NHẬN PHÁT TÍN CƠ,KY | Máy phát Định vị Khẩn cấp |
緊急な | KHẨN CẤP | khẩn;khẩn cấp |
緊急 | KHẨN CẤP | cần kíp;cấp bách; khẩn cấp;gấp;gấp rút;sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp |
緊張する | KHẨN TRƯƠNG | khẩn trương |
緊張する | KHẨN TRƯƠNG | căng thẳng; lo lắng |
緊張した情勢 | KHẨN TRƯƠNG TÌNH THẾ | tình hình căng thẳng |
緊張 | KHẨN TRƯƠNG | sự căng thẳng; căng thẳng |
緊密に | KHẨN MẶT | khít khao |
緊密 | KHẨN MẶT | chặt chẽ; mật thiết; khăng khít;sự chặt chẽ; sự mật thiết; sự khăng khít; chặt chẽ; mật thiết; khăng khít; bền chặt |
経済緊密化自由貿易協定 | KINH TẾ KHẨN MẶT HÓA TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH | Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ |