Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
71
棄 : KHI
義 : NGHĨA
詰 : CẬT
業 : NGHIỆP
極 : CỰC
禁 : CẤM
禽 : CẦM
愚 : NGU
虞 : NGU
窟 : QUẬT
靴 : NGOA
群 : QUẦN
傾 : KHUYNH
携 : HUỀ
継 : KẾ
罫 : QUẢI
詣 : NGHỆ
隙 : KHÍCH
傑 : KIỆT
嫌 : HIỀM
献 : HIẾN
絹 : QUYÊN
遣 : KHIỂN
源 : NGUYÊN
誇 : KHOA
跨 : KHÓA
鈷 : CỔ
鼓 : CỔ
瑚 : HÔ,HỒ
碁 : KỲ
溝 : CÂU
鉱 : KHOÁNG
腰 : YÊU
嵯 : THA
裟 : SA
債 : TRÁI
催 : THÔI
塞 : TẮC,TÁI
歳 : TUẾ
載 : TẢI,TÁI
罪 : TỘI
榊 : xxx
碕 : xxx
搾 : TRA
嗣 : TỰ
獅 : SƯ
詩 : THI
試 : THI
資 : TƯ
飼 : TỰ
71
Danh Sách Từ Của
虞NGU
‹
■
▶
›
✕
Hán
NGU- Số nét: 13 - Bộ: HỔ 虍
ON
グ
KUN
虞
おそれ
Do đắn, dự liệu.
Sự lo. Như "tại tại khả ngu" 在在可虞 đâu đâu cũng đều đáng lo cả.
Yên vui.
Nhà Ngu 虞 (trong khoảng 2697-2033 trước Tây lịch). Vua Thuấn 舜 được vua Nghiêu 堯 trao ngôi vua gọi là nhà Ngu.
Nước Ngu, chỗ con cháu vua Thuấn ở.
Họ Ngu.
Tế Ngu, tế yên vị.
Lầm.
Quan lại coi việc núi chằm.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
危
虞
NGUY NGU
sợ hãi; những nỗi lo âu; lo âu