Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 源NGUYÊN
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
源 | NGUYÊN | bản |
源 | NGUYÊN | nguồn |
源を発する | NGUYÊN PHÁT | bắt nguồn |
源平 | NGUYÊN BÌNH | bộ tộc Genji và Heike; hai phe đối lập; Taira và Minamoto |
源氏物語 | NGUYÊN THỊ VẬT NGỮ | tập truyện của Genji |
源泉 | NGUYÊN TUYỀN | nguồn; nguồn gốc; gốc rễ |
源泉課税 | NGUYÊN TUYỀN KHÓA THUẾ | thuế lợi tức đánh từ gốc; thuế khấu trừ tại nguồn |
源泉所得税 | NGUYÊN TUYỀN SỞ ĐẮC THUẾ | thuế thu nhập đánh tại gốc; thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn |
源泉徴収 | NGUYÊN TUYỀN TRƯNG THU,THÂU | sự trưng thu tại gốc; đánh tại gốc; khấu trừ tại nguồn;tiền thuế trưng thu trừ thẳng vào lương |
電源開発 | ĐIỆN NGUYÊN KHAI PHÁT | sự phát triển nguồn điện |
光源 | QUANG NGUYÊN | nguồn sáng; nguồn ánh sáng |
根源 | CĂN NGUYÊN | căn nguyên;cội rễ;gốc;lai lịch;ngọn nguồn;nguồn;nguồn gốc |
桃源 | ĐÀO NGUYÊN | đào nguyên |
桃源境 | ĐÀO NGUYÊN CẢNH | cảnh đào nguyên |
桃源郷 | ĐÀO NGUYÊN HƯƠNG | thiên đường; chốn đào nguyên |
水源 | THỦY NGUYÊN | nguồn;nguồn nước |
熱源 | NHIỆT NGUYÊN | nguồn nhiệt |
震源 | CHẤN NGUYÊN | tâm động đất |
電源供給 | ĐIỆN NGUYÊN CUNG CẤP | sự cung cấp điện |
電源 | ĐIỆN NGUYÊN | nguồn điện; nút power (ở TV) |
起源 | KHỞI NGUYÊN | bản;gốc rễ;gốc tích;khởi nguyên; nguồn gốc;mầm;mầm mống;ngọn ngành;nguồn;xuất xứ |
資源環境省 | TƯ NGUYÊN HOÀN CẢNH TỈNH | Bộ Tài nguyên Môi trường |
資源 | TƯ NGUYÊN | tài nguyên |
財源 | TÀI NGUYÊN | ngân quỹ;nguồn tài chính;tài nguyên |
語源 | NGỮ NGUYÊN | nguồn gốc của từ; từ nguyên |
病源 | BỆNH,BỊNH NGUYÊN | căn nguyên bệnh |
資金源 | TƯ KIM NGUYÊN | nguồn vốn |
情報源 | TÌNH BÁO NGUYÊN | nguồn thông tin |
収入源 | THU,THÂU NHẬP NGUYÊN | nguồn thu |
点光源 | ĐIỂM QUANG NGUYÊN | nguồn phát sáng |
希少資源の調査・試掘・採掘 | HY THIẾU,THIỂU TƯ NGUYÊN ĐIỀU TRA THI QUẬT THẢI,THÁI QUẬT | tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm |
天然資源保護論者 | THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN BẢO HỘ LUẬN GIẢ | Người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên |
天然資源 | THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN | tài nguyên thiên nhiên |
人材の源 | NHÂN TÀI NGUYÊN | nguồn nhân lực |