Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 源NGUYÊN
Hán

NGUYÊN- Số nét: 13 - Bộ: THỦY 水

ONゲン
KUN みなもと
  はら
  みな
  もと
  • Nguồn nước.
  • Nguyên nguyên [源源] cuồn cuộn, liên tiếp không lúc nào dứt gọi là nguyên nguyên.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NGUYÊN bản
NGUYÊN nguồn
を発する NGUYÊN PHÁT bắt nguồn
NGUYÊN BÌNH bộ tộc Genji và Heike; hai phe đối lập; Taira và Minamoto
氏物語 NGUYÊN THỊ VẬT NGỮ tập truyện của Genji
NGUYÊN TUYỀN nguồn; nguồn gốc; gốc rễ
泉課税 NGUYÊN TUYỀN KHÓA THUẾ thuế lợi tức đánh từ gốc; thuế khấu trừ tại nguồn
泉所得税 NGUYÊN TUYỀN SỞ ĐẮC THUẾ thuế thu nhập đánh tại gốc; thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn
泉徴収 NGUYÊN TUYỀN TRƯNG THU,THÂU sự trưng thu tại gốc; đánh tại gốc; khấu trừ tại nguồn;tiền thuế trưng thu trừ thẳng vào lương
開発 ĐIỆN NGUYÊN KHAI PHÁT sự phát triển nguồn điện
QUANG NGUYÊN nguồn sáng; nguồn ánh sáng
CĂN NGUYÊN căn nguyên;cội rễ;gốc;lai lịch;ngọn nguồn;nguồn;nguồn gốc
ĐÀO NGUYÊN đào nguyên
ĐÀO NGUYÊN CẢNH cảnh đào nguyên
ĐÀO NGUYÊN HƯƠNG thiên đường; chốn đào nguyên
THỦY NGUYÊN nguồn;nguồn nước
NHIỆT NGUYÊN nguồn nhiệt
CHẤN NGUYÊN tâm động đất
供給 ĐIỆN NGUYÊN CUNG CẤP sự cung cấp điện
ĐIỆN NGUYÊN nguồn điện; nút power (ở TV)
KHỞI NGUYÊN bản;gốc rễ;gốc tích;khởi nguyên; nguồn gốc;mầm;mầm mống;ngọn ngành;nguồn;xuất xứ
環境省 TƯ NGUYÊN HOÀN CẢNH TỈNH Bộ Tài nguyên Môi trường
TƯ NGUYÊN tài nguyên
TÀI NGUYÊN ngân quỹ;nguồn tài chính;tài nguyên
NGỮ NGUYÊN nguồn gốc của từ; từ nguyên
BỆNH,BỊNH NGUYÊN căn nguyên bệnh
資金 TƯ KIM NGUYÊN nguồn vốn
情報 TÌNH BÁO NGUYÊN nguồn thông tin
収入 THU,THÂU NHẬP NGUYÊN nguồn thu
点光 ĐIỂM QUANG NGUYÊN nguồn phát sáng
希少資の調査・試掘・採掘 HY THIẾU,THIỂU TƯ NGUYÊN ĐIỀU TRA THI QUẬT THẢI,THÁI QUẬT tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm
天然資保護論者 THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN BẢO HỘ LUẬN GIẢ Người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên
天然資 THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN tài nguyên thiên nhiên
人材の NHÂN TÀI NGUYÊN nguồn nhân lực