Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 遣KHIỂN
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
遣唐使 | KHIỂN ĐƯỜNG SỬ,SỨ | công sứ; sứ thần |
遣う | KHIỂN | cho; tặng; gửi đi;sử dụng; đối xử |
遣悶 | KHIỂN MUỘN | sự xua đuổi nỗi phiền muộn |
派遣する | PHÁI KHIỂN | phái đi |
小遣い | TIỂU KHIỂN | tiền tiêu vặt |
小遣い銭 | TIỂU KHIỂN TIỀN | tiền tiêu vặt |
差遣 | SAI KHIỂN | sự gửi đi; sự gửi |
心遣い | TÂM KHIỂN | sự ham muốn; sự ước ao; ham muốn; ước ao;sự kính trọng; sự quý mến; sự coi trọng; kính trọng; quý mến; coi trọng;sự lo âu; sự lo lắng; sự quan tâm; lo âu; lo lắng; quan tâm |
気遣い | KHÍ KHIỂN | sự lo lắng; lo lắng |
派遣 | PHÁI KHIỂN | phái;sai phái;sự phái đi |
派遣団 | PHÁI KHIỂN ĐOÀN | phái đoàn |
派遣軍 | PHÁI KHIỂN QUÂN | Quân viễn chinh |
派遣隊 | PHÁI KHIỂN ĐỘI | Chi đội; biệt đội |
無駄遣い | VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN | sự lãng phí tiền; sự phí công vô ích |
無駄遣いする | VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN | lãng phí tiền; phí công vô ích |
言葉遣い | NGÔN DIỆP KHIỂN | cách sử dụng từ ngữ; cách dùng từ; lời ăn tiếng nói |
仮名遣い | GIẢ DANH KHIỂN | đánh vần kana |
人形遣い | NHÂN HÌNH KHIỂN | Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối |
政府の無駄遣いに反対する市民 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN PHẢN ĐỐI THỊ DÂN | Nhóm công dân Phản đối sự lãng phí của Chính phủ |