Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 催THÔI
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
催し | THÔI | cuộc hội họp; meeting |
催す | THÔI | có triệu chứng; sắp sửa; cảm thấy;tổ chức (họp) |
催眠術 | THÔI MIÊN THUẬT | thôi miên thuật |
催眠剤 | THÔI MIÊN TỀ | thuốc ngủ |
催眠 | THÔI MIÊN | sự thôi miên |
催涙弾 | THÔI LỆ ĐẠN,ĐÀN | bom cay |
催涙ガス | THÔI LỆ | hơi cay |
催促する | THÔI XÚC | bức xúc;hối;hối thúc;thôi thúc;thúc |
催促する | THÔI XÚC | thúc giục; giục; giục giã |
催促 | THÔI XÚC | sự thúc giục; sự giục giã |
主催 | CHỦ,TRÚ THÔI | sự chủ tọa |
開催式 | KHAI THÔI THỨC | lễ khai trương |
主催する | CHỦ,TRÚ THÔI | chủ trì; tổ chức; đăng cai; đỡ đầu |
開催 | KHAI THÔI | sự tổ chức; tổ chức |
開催する | KHAI THÔI | tổ chức |
開催中 | KHAI THÔI TRUNG | trong phiên họp; đang họp; trong quá trình họp |
腿酒宴を催す | THỐI TỬU YẾN THÔI | đình đám |