Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 催THÔI
Hán

THÔI- Số nét: 13 - Bộ: NHÂN 人

ONサイ
KUN催す もようす
  催す もよおす
  • Thúc giục. Cao Bá Quát [高伯适] : Thanh Đàm thôi biệt duệ [清潭催別袂] (Thanh Trì phiếm chu nam hạ [清池汎舟南下]) Giục giã chia tay ở Thanh Đàm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THÔI cuộc hội họp; meeting
THÔI có triệu chứng; sắp sửa; cảm thấy;tổ chức (họp)
眠術 THÔI MIÊN THUẬT thôi miên thuật
眠剤 THÔI MIÊN TỀ thuốc ngủ
THÔI MIÊN sự thôi miên
涙弾 THÔI LỆ ĐẠN,ĐÀN bom cay
涙ガス THÔI LỆ hơi cay
促する THÔI XÚC bức xúc;hối;hối thúc;thôi thúc;thúc
促する THÔI XÚC thúc giục; giục; giục giã
THÔI XÚC sự thúc giục; sự giục giã
CHỦ,TRÚ THÔI sự chủ tọa
KHAI THÔI THỨC lễ khai trương
する CHỦ,TRÚ THÔI chủ trì; tổ chức; đăng cai; đỡ đầu
KHAI THÔI sự tổ chức; tổ chức
する KHAI THÔI tổ chức
KHAI THÔI TRUNG trong phiên họp; đang họp; trong quá trình họp
腿酒宴を THỐI TỬU YẾN THÔI đình đám