Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 腰YÊU
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
腰部 | YÊU BỘ | vùng xương chậu; vùng eo |
腰痛 | YÊU THỐNG | đau thắt lưng |
腰掛ける | YÊU QUẢI | ngồi |
腰掛け | YÊU QUẢI | cái ghế; chỗ để lưng; chỗ dựa lưng; ghế dựa |
腰掛 | YÊU QUẢI | cái ghế; chỗ để lưng |
腰を休める | YÊU HƯU | nghỉ lưng |
腰 | YÊU | eo lưng; hông |
逃腰 | ĐÀO YÊU | Lúc nào cũng muốn né tránh; lúc nào cũng muốn lảng tránh |
物腰 | VẬT YÊU | cách cư xử; thái độ; tác phong |
柳腰 | LIỄU YÊU | eo nhỏ; thắt đáy lưng ong |
本腰 | BẢN YÊU | cố gắng lớn; nỗ lực lớn;sự chân thật; sự nghiêm túc |
弱腰 | NHƯỢC YÊU | chỗ eo của cơ thể; eo;sự nhút nhát; sự nhu nhược;nhút nhát; nhu nhược |
逃げ腰 | ĐÀO YÊU | Lúc nào cũng muốn né tránh; lúc nào cũng muốn lảng tránh |
猿の腰掛け | VIÊN YÊU QUẢI | linh chi |
けんか腰 | YÊU | người tham chiến; phe tham chiến |
ぎっくり腰 | YÊU | sự trẹo đĩa khớp; sự trật đốt sống; trật mắt cá chân; trẹo chân; trẹo khớp; trật khớp |