Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 溝CÂU
Hán

CÂU- Số nét: 13 - Bộ: THỦY 水

ONコウ
KUN みぞ
  どぶ
  • Cái ngòi (rãnh); ngòi nước qua các cánh đồng.
  • Câu thông [溝通] cùng lưu thông với nhau.
  • Cái hào.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CÂU khoảng cách;rãnh
HẢI CÂU chiều sâu;sâu
排水 BÀI THỦY CÂU cống;rãnh thoát nước
下水 HẠ THỦY CÂU cống nước thải; rãnh nước thải