Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
71
棄 : KHI
義 : NGHĨA
詰 : CẬT
業 : NGHIỆP
極 : CỰC
禁 : CẤM
禽 : CẦM
愚 : NGU
虞 : NGU
窟 : QUẬT
靴 : NGOA
群 : QUẦN
傾 : KHUYNH
携 : HUỀ
継 : KẾ
罫 : QUẢI
詣 : NGHỆ
隙 : KHÍCH
傑 : KIỆT
嫌 : HIỀM
献 : HIẾN
絹 : QUYÊN
遣 : KHIỂN
源 : NGUYÊN
誇 : KHOA
跨 : KHÓA
鈷 : CỔ
鼓 : CỔ
瑚 : HÔ,HỒ
碁 : KỲ
溝 : CÂU
鉱 : KHOÁNG
腰 : YÊU
嵯 : THA
裟 : SA
債 : TRÁI
催 : THÔI
塞 : TẮC,TÁI
歳 : TUẾ
載 : TẢI,TÁI
罪 : TỘI
榊 : xxx
碕 : xxx
搾 : TRA
嗣 : TỰ
獅 : SƯ
詩 : THI
試 : THI
資 : TƯ
飼 : TỰ
71
Danh Sách Từ Của
溝CÂU
‹
■
▶
›
✕
Hán
CÂU- Số nét: 13 - Bộ: THỦY 水
ON
コウ
KUN
溝
みぞ
溝
どぶ
Cái ngòi (rãnh); ngòi nước qua các cánh đồng.
Câu thông [溝通] cùng lưu thông với nhau.
Cái hào.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
溝
CÂU
khoảng cách;rãnh
海
溝
HẢI CÂU
chiều sâu;sâu
排水
溝
BÀI THỦY CÂU
cống;rãnh thoát nước
下水
溝
HẠ THỦY CÂU
cống nước thải; rãnh nước thải